Characters remaining: 500/500
Translation

blessure

Academic
Friendly

Từ "blessure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "vết thương" hay "sự xúc phạm". Dưới đâysự giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Vết thương: Thường dùng để chỉ một chấn thương vậttrên cơ thể do va chạm, bị đâm, cắt, hay bị thương.
  2. Sự xúc phạm: Nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý, chỉ những tổn thương tinh thần hoặc cảm xúc do lời nói, hành động của người khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Vết thương thể chất:

    • Elle a une blessure à la jambe. ( ấy có một vết thươngchân.)
    • Il faut désinfecter la blessure. (Cần phải khử trùng vết thương.)
  2. Sự xúc phạm:

    • Ses paroles ont laissé une blessure profonde. (Những lời nói của anh ấy đã để lại một vết thương sâu sắc.)
    • Rouvrir une blessure, c'est remuer des souvenirs douloureux. (Khơi lại một vết thươnggợi nhớ những kỷ niệm đau thương.)
Biến thể của từ:
  • Blesser (động từ): có nghĩa là "làm tổn thương" hoặc "gây ra vết thương".
    • Ví dụ: Il a blessé son ami avec ses mots. (Anh ấy đã làm tổn thương bạn mình bằng lời nói.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Rouvrir une blessure: Cụm từ này có nghĩa là "khơi lại nỗi đau", thường dùng khi nói về việc gợi nhớ những kỷ niệm buồn hoặc tổn thương trong quá khứ.
  • Blessure d'orgueil: Nghĩa là "vết thương tự ái", chỉ cảm giác bị tổn thương về mặt danh dự hoặc tự trọng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lésion: Có thể dịch là "tổn thương", thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế.
  • Traumatisme: Có nghĩa là "chấn thương", thường chỉ những tổn thương nghiêm trọng hơn.
Idioms Phrasal verbs:
  • Avoir une blessure au cœur: Nghĩa là "có một vết thương trong tim", chỉ những cảm xúc buồn bã, đau khổ.
  • Blessure d'amour: Nghĩa là "vết thương tình yêu", chỉ nỗi đau do chia tay hoặc thất tình.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "blessure", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa nghĩa vật nghĩa tâm lý. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang sắc thái khác nhau, từ đơn giản đến sâu sắc.

danh từ giống cái
  1. vết thương
  2. sự xúc phạm; điều xúc phạm
    • rouvrir une blessure
      khơi lại nỗi đau khổ

Comments and discussion on the word "blessure"