Từ "blessure" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa chính là "vết thương" hay "sự xúc phạm". Dưới đây là sự giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và cách sử dụng khác nhau.
Định nghĩa:
Vết thương: Thường dùng để chỉ một chấn thương vật lý trên cơ thể do va chạm, bị đâm, cắt, hay bị thương.
Sự xúc phạm: Nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý, chỉ những tổn thương tinh thần hoặc cảm xúc do lời nói, hành động của người khác.
Ví dụ sử dụng:
Ses paroles ont laissé une blessure profonde. (Những lời nói của anh ấy đã để lại một vết thương sâu sắc.)
Rouvrir une blessure, c'est remuer des souvenirs douloureux. (Khơi lại một vết thương là gợi nhớ những kỷ niệm đau thương.)
Biến thể của từ:
Cách sử dụng nâng cao:
Rouvrir une blessure: Cụm từ này có nghĩa là "khơi lại nỗi đau", thường dùng khi nói về việc gợi nhớ những kỷ niệm buồn hoặc tổn thương trong quá khứ.
Blessure d'orgueil: Nghĩa là "vết thương tự ái", chỉ cảm giác bị tổn thương về mặt danh dự hoặc tự trọng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lésion: Có thể dịch là "tổn thương", thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế.
Traumatisme: Có nghĩa là "chấn thương", thường chỉ những tổn thương nghiêm trọng hơn.
Idioms và Phrasal verbs:
Avoir une blessure au cœur: Nghĩa là "có một vết thương trong tim", chỉ những cảm xúc buồn bã, đau khổ.
Blessure d'amour: Nghĩa là "vết thương tình yêu", chỉ nỗi đau do chia tay hoặc thất tình.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "blessure", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa nghĩa vật lý và nghĩa tâm lý. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang sắc thái khác nhau, từ đơn giản đến sâu sắc.