Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for blood-related in Vietnamese - English dictionary
hộc máu
huyết thống
đỏ hỏn
huyết mạch
máu
hoàng phái
ác cảm
nhúng máu
cành
rớm
đẫm máu
dâu gia
gắn liền
huyết lệ
huyết quản
cốt nhục
hút máu
nhà tông
huyết áp
đổ máu
lưu huyết
ói máu
cáu tiết
giọt máu
khái huyết
huyết
hoàng tộc
lạnh người
mạch máu
hoàng thất
nhóm máu
huyết sử
nợ máu
ruột rà
huyết thư
hơi hướng
họ nội
ộc
chú dẫn
phọt
ngứa tiết
huyết cầu
ngân hàng
họ ngoại
đỏ
nhà nòi
hút
đi ra
ăn thề
lai
hộc
bà con
bầy nhầy
bâu
khí huyết
Nguyễn Trãi
sặc gạch
âm
chị
anh
Chu Văn An
nông nghiệp
Thái