Characters remaining: 500/500
Translation

blustery

Academic
Friendly

Từ "blustery" trong tiếng Anh được sử dụng như một tính từ (adjective) để mô tả thời tiết hoặc hành vi của con người.

Định nghĩa:
  • Blustery có nghĩa thời tiết gió mạnh, thường đi kèm với sự hỗn loạn, ồn ào, hoặc có thể chỉ sự hung hăng, độc đoán trong hành vi của con người.
dụ sử dụng:
  1. Về thời tiết:

    • "It was a blustery day, with the wind howling and leaves flying everywhere."
    • (Hôm đó một ngày gió mạnh, gió rít lên cây bay khắp nơi.)
  2. Về tính cách:

    • "He has a blustery personality, always trying to dominate the conversation."
    • (Anh ta một tính cách hống hách, luôn cố gắng chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện.)
Biến thể của từ:
  • Từ "bluster" danh từ (noun) có nghĩa sự hung hăng, hống hách hoặc sự ồn ào không cần thiết.
  • "Blustering" dạng hiện tại phân từ (present participle) của động từ "bluster", có thể dùng để mô tả hành động đang diễn ra.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gusty: cũng mô tả thời tiết gió mạnh, nhưng thường chỉ về sự thay đổi bất ngờ của gió.
  • Stormy: có thể chỉ thời tiết bão, có thể kèm theo mưa lớn gió mạnh.
  • Brash: mô tả một người hoặc hành động táo bạo, hống hách một cách không tế nhị.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The blustery winds made it difficult to walk along the shoreline."
    • (Gió mạnh khiến việc đi bộ dọc bờ biển trở nên khó khăn.)
  • "Her blustery remarks often overshadowed the more thoughtful contributions of others in the group."
    • (Những nhận xét hống hách của thường làm lu mờ những đóng góp sâu sắc hơn của người khác trong nhóm.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Blow hot and cold: nghĩa thay đổi ý kiến hoặc cảm xúc một cách bất ngờ không nhất quán, thông thường liên quan đến sự không ổn định trong hành vi.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "blustery", hãy chú ý đến ngữ cảnh: nếu bạn đang nói về thời tiết, thường liên quan đến gió sự ồn ào. Còn khi nói về tính cách, thường chỉ sự hống hách hoặc áp bức.

Adjective
  1. độc đoán, hống hách, áp bức; khuynh hướng hăm dọa
  2. (gió) thổi ào ào, (sóng) đập ầm ầm

Comments and discussion on the word "blustery"