Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
blister
/'blistə/
Jump to user comments
danh từ
  • vết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da
    • to raise blisters
      làm giộp da
  • chỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại)
  • (y học) thuốc làm giộp da, cao làm giộp da
động từ
  • làm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên
  • (thông tục) đánh giập mông đít
  • (thông tục) quấy rầy, làm phiền (ai)
Related words
Related search result for "blister"
Comments and discussion on the word "blister"