Characters remaining: 500/500
Translation

booster

/'bu:stə/
Academic
Friendly

Từ "booster" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "máy tăng cường" hoặc "thiết bị hỗ trợ". Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghệ cho đến thể thao. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "booster":

1. Định nghĩa các ý nghĩa:
  • Booster (danh từ giống đực): thường chỉ những thiết bị hoặc công cụ khả năng tăng cường sức mạnh, hiệu suất hoặc hiệu quả của một cái gì đó.
    • Ví dụ: "Le booster de la fusée a permis de l'envoyer dans l'espace." (Máy tăng cường của tên lửa đã giúp bay vào vũ trụ.)
2. Các cách sử dụng:
  • Trong công nghệ: "Booster" thường được dùng để chỉ các thiết bị tăng cường tín hiệu, như "booster Wi-Fi" (máy tăng cường tín hiệu Wi-Fi).

    • Ví dụ: "J'ai installé un booster Wi-Fi pour améliorer la connexion internet." (Tôi đã lắp đặt một máy tăng cường Wi-Fi để cải thiện kết nối internet.)
  • Trong thể thao: Có thể dùng để chỉ các sản phẩm hoặc dụng cụ giúp tăng cường sức mạnh hoặc sức bền của vận động viên.

    • Ví dụ: "Ce supplément est un bon booster pour les athlètes." (Thực phẩm bổ sung nàymột sản phẩm tăng cường tốt cho các vận động viên.)
3. Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Booster có thể được sử dụng như một động từ (đặc biệt trong ngôn ngữ không chính thức): "booster" có nghĩa là "tăng cường" hoặc "thúc đẩy".

    • Ví dụ: "Nous devons booster notre campagne marketing." (Chúng ta cần thúc đẩy chiến dịch marketing của mình.)
  • Các từ gần giống:

    • "Amplificateur": có nghĩabộ khuếch đại, thường sử dụng trong âm thanh.
    • "Renforcement": có nghĩasự tăng cường, củng cố.
4. Các cụm từ idioms:
  • Booster la productivité: Tăng cường năng suất.
    • Ví dụ: "Les nouvelles technologies peuvent booster la productivité des employés." (Công nghệ mới có thể tăng cường năng suất của nhân viên.)
5. Kết luận:

Từ "booster" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Khi học tiếng Pháp, việc nắm ý nghĩa cách dùng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn hiểu hơn về các chủ đề liên quan.

danh từ giống đực
  1. tên lửa buttơ
  2. (đường sắt) máy tăng sức bám

Comments and discussion on the word "booster"