Characters remaining: 500/500
Translation

brie

Academic
Friendly

Từ "brie" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, dùng để chỉ một loại pho mát nổi tiếng. Dưới đâymột số giải thích thông tin chi tiết về từ này:

Định Nghĩa:
  • Briemột loại pho mát mềm, nguồn gốc từ vùng Brie, một vùngmiền Bắc nước Pháp. Pho mát này lớp vỏ trắng mỏng do nấm Penicillium candidum tạo ra, bên trong kết cấu mịn màng vị béo ngậy.
Ví Dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • J'aime le brie avec du pain. (Tôi thích ăn pho mát brie với bánh mì.)
  2. Câu phức:

    • Le brie est souvent servi avec des fruits et des noix lors des apéritifs. (Pho mát brie thường được phục vụ với trái cây hạt khi khai vị.)
Biến Thể Cách Sử Dụng:
  • Brie de Meaux: Một loại brie nổi tiếng, hương vị đặc trưng được sản xuấtvùng Meaux.
  • Brie de Melun: Một biến thể khác, ít phổ biến hơn nhưng cũng rất ngon.
Chú Ý:
  • Khi sử dụng từ "brie", bạn cần nhớ rằng danh từ giống đực, nên các từ đi kèm cũng phải phù hợp:
    • Le brie est délicieux. (Pho mát brie rất ngon.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Camembert: Một loại pho mát mềm khác của Pháp, cũng lớp vỏ trắng, nhưng hương vị kết cấu khác biệt.
  • Fromage: Từ chung để chỉ các loại pho mát, trong đó "brie" là một ví dụ cụ thể.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không thành ngữ hay cụm động từ đặc biệt liên quan đến từ "brie", nhưng bạn có thể gặp một số cách diễn đạt liên quan đến ẩm thực, ví dụ:
    • Manger sur le pouce (Ăn nhanh) có thể áp dụng khi bạn ăn brie cùng với bánh mì trong lúc bận rộn.
danh từ giống đực
  1. pho mát bri (nguyên sảnmiền Bri nước Pháp)

Comments and discussion on the word "brie"