Từ "bottier" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thợ đóng giày". Đây là người chuyên làm và sửa chữa giày dép, đặc biệt là giày da. Từ này có nguồn gốc từ động từ "bottir", có nghĩa là "đóng giày".
Ví dụ sử dụng từ "bottier":
"Dans le monde de la mode, un maître bottier est très respecté pour son savoir-faire."
(Trong thế giới thời trang, một thợ đóng giày bậc thầy rất được tôn trọng vì tay nghề của mình.)
Các biến thể của từ:
Phân biệt với các từ gần giống:
Cordonnier: Cũng là một từ chỉ thợ đóng giày, nhưng thường được dùng để chỉ người sửa chữa giày hơn là người làm mới giày.
Bottes: Đây là từ để chỉ "giày ống" trong tiếng Pháp, có liên quan đến nghề nghiệp của "bottier".
Từ đồng nghĩa:
Artisan du cuir: Nghệ nhân da, chỉ người làm việc với da nói chung, không chỉ riêng về giày.
Chaussurier: Một từ ít phổ biến hơn, cũng chỉ người làm giày.
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Tóm tắt:
Từ "bottier" không chỉ đơn giản là một thợ đóng giày, mà còn mang ý nghĩa văn hóa và nghệ thuật trong ngành công nghiệp giày. Sự phân biệt giữa "bottier" và "cordonnier" cũng rất quan trọng, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau của nghề này.