Characters remaining: 500/500
Translation

bouse

/bu:z/ Cách viết khác : (bouse) /bu:z/
Academic
Friendly

Từ "bouse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "phân ". Đâytừ được sử dụng để chỉ phân của , thường được dùng trong nông nghiệp để làm phân bón cho cây trồng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Bouse" là phân của , thường màu nâu chất hữu cơ, thường được sử dụng trong nông nghiệp để cải thiện chất lượng đất.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • J'utilise de la bouse pour fertiliser mon jardin. (Tôi sử dụng phân để bón cho vườn của mình.)
    • La bouse est un excellent engrais naturel. (Phân một loại phân hữu cơ tự nhiên rất tốt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc ẩn dụ, "bouse" có thể được dùng để chỉ những thứ không giá trị hoặc thô tục.
    • Cette idée est de la bouse. (Ý tưởng này thật sự không giá trị/ ngu ngốc.)
Phân biệt các biến thể:
  • Bouse de vache: Phân (được nhấn mạnhcủa ).
  • Bousier: Một từ liên quan, chỉ những con côn trùng ăn phân (như bọ phân).
  • Bousillage: Một từ khác, chỉ vật liệu xây dựng truyền thống làm từ đất phân động vật.
Từ gần giống:
  • Fumier: Cũng chỉ phân bón nhưng thường không chỉ định nguồn gốc, có thểtừ nhiều loại động vật khác nhau.
  • Engrais: Phân bón nói chung, có thể từ hóa học hoặc hữu cơ.
Từ đồng nghĩa:
  • Fiente: Thường chỉ phân của chim nhưng đôi khi cũng được dùng để chỉ phân động vật nói chung.
Idioms phrasal verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ nổi bật liên quan đến "bouse", nhưng trong ngữ cảnh nói về nông nghiệp, có thể nghe thấy cụm từ "mettre de la bouse" (đặt phân ) để chỉ việc bón phân cho cây trồng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bouse", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh có thể mang nghĩa đen (phân ) hoặc nghĩa bóng (những thứ không giá trị). Sử dụng từ này trong những ngữ cảnh phù hợp để tránh gây hiểu nhầm.

danh từ giống cái
  1. phân

Words Containing "bouse"

Words Mentioning "bouse"

Comments and discussion on the word "bouse"