Từ "brèche" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có thể dịch sang tiếng Việt là "lỗ hổng," "chỗ nẻ," "kẻ hở," "chỗ trống," hoặc "chỗ mẻ." Từ này có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, cả trong ngữ cảnh vật lý lẫn nghĩa bóng. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.
Kẻ hở, chỗ trống: Trong ngữ cảnh này, "brèche" có thể chỉ ra những khoảng trống hoặc thiếu sót trong một hệ thống, một kế hoạch, hoặc một lý thuyết.
Tổn hại, tổn thương: Nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc gây tổn hại đến danh tiếng hoặc sự tôn trọng của ai đó. Ví dụ:
Cửa mở, đột phá khẩu: Trong ngữ cảnh quân sự, "brèche" có thể chỉ đến một lối vào hoặc một điểm yếu trong phòng thủ của kẻ thù.
Battre en brèche: Cụm động từ này có nghĩa là công phá bằng đại bác để tạo một cửa mở.
Être toujours sur la brèche: Câu này có nghĩa là "luôn luôn tích cực hoạt động" hoặc "không ngừng làm việc."
Mourir sur la brèche: Nghĩa là "chết tại chiến trường," thể hiện sự hy sinh trong công việc hoặc trong chiến đấu.
Từ "brèche" là một từ đa nghĩa và linh hoạt trong tiếng Pháp, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.