Characters remaining: 500/500
Translation

broche

Academic
Friendly

Từ "broche" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ sử dụng một số lưu ý cần thiết.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Broche (danh từ giống cái): Có thể được hiểumột loại que hoặc trục dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
2. Các nghĩa khác nhau
  • Que xiên (để nướng, để quay thịt): "broche" thường dùng để chỉ những que làm từ kim loại hoặc gỗ, dùng để xiên thịt khi nướng hoặc quay.

    • Ví dụ: "Nous avons utilisé des broches en métal pour faire un barbecue." (Chúng tôi đã sử dụng những que kim loại để làm tiệc nướng.)
  • Que xâu ghim cài (phụ nữ dùng cài áo): Đâyloại ghim cài thường được phụ nữ sử dụng để giữ áo hoặc phụ kiện lại với nhau.

    • Ví dụ: "Elle a attaché sa robe avec une broche en argent." ( ấy đã cài chiếc váy của mình bằng một chiếc ghim bạc.)
  • (Kỹ thuật) Trục tiện: Trong ngành cơ khí, "broche" có thể chỉ đến một phần của máy móc, thườngtrục quay.

    • Ví dụ: "La broche de la machine tourne à grande vitesse." (Trục của máy quay với tốc độ cao.)
  • (Y học) Đinh ghép xương: Trong y học, "broche" cũng có thể chỉ đến những đinh hoặc chốt dùng để cố định xương trong phẫu thuật.

    • Ví dụ: "Le médecin a utilisé une broche pour stabiliser l'os fracturé." (Bác sĩ đã sử dụng một chiếc đinh để ổn định xương bị gãy.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Broche à cheveux: Ghim cài tóc, thường được dùng để trang trí hoặc giữ tóc gọn gàng.
    • Ví dụ: "Elle a mis une broche à cheveux ornée de perles." ( ấy đã cài một chiếc ghim tóc trang trí bằng ngọc trai.)
4. Phân biệt các biến thể của từ
  • Brochette: Từ nàydạng diminutive (nhỏ hơn) của "broche", thường chỉ những que nhỏ dùng để xiên thịt nướng, hay còn được gọi là xiên que.
    • Ví dụ: "J'adore les brochettes de légumes." (Tôi rất thích những xiên que rau củ.)
5. Từ gần giống, từ đồng nghĩa idioms
  • Từ gần giống:

    • Pique: Cũng có nghĩa là que hoặc châm, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Épingle: Ghim, cài, thường dùng trong bối cảnh cài áo hoặc giữ đồ vật.
  • Idioms cụm động từ:

    • Không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "broche", nhưng có thể nói về các cụm từ liên quan đến việc cài ghim hoặc giữ đồ vật lại.
Kết luận

Từ "broche" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể chỉ nhiều loại vật dụng khác nhau từ ẩm thực đến kỹ thuật y học. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về nghĩa của .

danh từ giống cái
  1. que xiên (để nướng, để quay thịt)
  2. que xâu
  3. ghim cài (phụ nữ dùng cài áo...)
  4. (kỹ thuật) trục tiện
  5. (kỹ thuật) mũi doa
  6. (kỹ thuật) chốt gỗ
  7. (y học) đinh ghép xương
  8. (ngành dệt) trục suốt
  9. kim móc (để đan, thêu)
  10. (số nhiều) răng nanh (của lợn lòi)

Comments and discussion on the word "broche"