Từ "bâtard" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này, với các ví dụ và lưu ý cho người học tiếng Pháp.
Định nghĩa:
Con hoang (enfant bâtard): Đây là nghĩa chỉ những đứa trẻ được sinh ra ngoài giá thú, tức là không có cha mẹ kết hôn với nhau.
Con vật lai (animal bâtard): Dùng để chỉ những con vật không thuần chủng, tức là có nguồn gốc từ hai giống khác nhau.
Hỗn tạp: "bâtard" có thể được dùng để mô tả những thứ không thuần nhất, ví dụ như trong kiến trúc hay văn học.
Kiến trúc bâtarde: Đề cập đến một phong cách kiến trúc không thuộc một trường phái nào cụ thể, thường pha trộn nhiều yếu tố khác nhau.
Écriture bâtarde: Chỉ chữ viết không rõ ràng, có thể là chữ viết tay không theo quy chuẩn.
Ví dụ sử dụng:
Il est un enfant bâtard, né de parents qui ne se sont jamais mariés. (Cậu ấy là một đứa trẻ hoang, sinh ra từ cha mẹ chưa bao giờ kết hôn.)
Ce chien est un bâtard, il est un mélange de plusieurs races. (Con chó này là một con lai, nó là sự pha trộn của nhiều giống.)
L’architecture bâtarde de ce bâtiment ne plaît pas à tout le monde. (Kiến trúc hỗn tạp của tòa nhà này không được mọi người thích.)
Sa lettre était écrite dans une écriture bâtarde, difficile à lire. (Bức thư của anh ấy được viết bằng chữ viết khó đọc.)
Các biến thể và từ gần giống:
Bâtardise: Danh từ chỉ sự hỗn tạp hoặc tính chất không thuần chủng.
Bâtarde: Dạng nữ của "bâtard", có thể dùng để chỉ những thứ tương tự nhưng ở dạng nữ.
Từ đồng nghĩa:
Illégitime: Cũng có nghĩa là "không hợp pháp", thường được dùng để chỉ trẻ ngoài giá thú.
Mélangé: Nghĩa là hỗn hợp hoặc pha trộn, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Các cụm từ và thành ngữ:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "bâtard", bạn nên cẩn thận vì nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh, đặc biệt khi nói về con người. Trong văn hóa, từ này có thể bị coi là xúc phạm nếu không được sử dụng đúng cách.