Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt một từ chỉ kích thước, thể tích nhỏ hơn hoặc kém hơn những cái khác cùng loại. Từ này thường được dùng để mô tả những vật hoặc sinh vật nhỏ, hoặc để chỉ sự trẻ tuổi của con người.

Giải thích:
  • Kích thước nhỏ: "" thường dùng để chỉ những vật kích thước nhỏ hơn bình thường. dụ: "Cái bàn này quá, không đủ chỗ cho mọi người ngồi."
  • Tuổi tác: Từ "" cũng thường được sử dụng để chỉ trẻ em hoặc những người còn nhỏ tuổi. dụ: "Đứa bé đang chơi trong công viên."
dụ sử dụng:
  1. Kích thước:

    • "Quả táo này hơn quả táo kia."
    • "Con mèo xíu đáng yêu quá."
  2. Tuổi tác:

    • " An mới 5 tuổi."
    • "Những đứa bé thích chơi đùa."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "" có thể được sử dụng trong các cụm từ hay thành ngữ để thể hiện ý nghĩa sâu sắc hơn, dụ:
    • " lớn nuốt " - thể hiện sự mạnh mẽ, áp đảo trong xã hội.
    • "Công chúa " - để chỉ một gái nhỏ tuổi nhưng tính cách đáng yêu hoặc được yêu thương.
Biến thể của từ:
  • nhỏ: tập trung vào kích thước nhỏ hơn nữa.
  • xíu: thể hiện sự đáng yêu, nhỏ bé.
Từ gần giống:
  • Nhỏ: cũng chỉ kích thước nhỏ, nhưng thường không dùng để chỉ trẻ em như "".
  • Tí hon: có nghĩa giống như "", chỉ những vật cực kỳ nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
  • Nhỏ: có thể được coi đồng nghĩa trong nhiều ngữ cảnh, nhưng "nhỏ" không nhất thiết chỉ trẻ em.
  • Hạt tiêu: thường dùng để chỉ những vật, đồ vật nhỏ xíu.
Lưu ý:

Khi dùng từ "", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để có thể truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. Từ này có thể mang nghĩa tích cực (đáng yêu, dễ thương) hoặc tiêu cực (yếu đuối, thiếu sức mạnh) tùy thuộc vào cách sử dụng.

  1. I. tt. 1. kích thước, thể tích không đáng kể hoặc kém hơn những cái cùng loại: Quả nào cũng lớn nuốt (tng.).

Comments and discussion on the word "bé"