Characters remaining: 500/500
Translation

bênh

Academic
Friendly

Từ "bênh" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc nâng đỡ hoặc đứng về một phía. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "bênh" cùng với các dụ phân biệt các biến thể:

1. Nghĩa đầu tiên: Nâng lên, làm cho vật nặng được nâng chếch lên
  • Định nghĩa: Từ "bênh" trong ngữ cảnh này thường chỉ việc nâng một vật nặng lên một cách chếch hoặc không thẳng đứng, thường sử dụng một công cụ nào đó để hỗ trợ.

  • dụ:

    • "Anh ấy dùng một cái đòn bênh để bênh hòn đá lên." (Ở đây, "bênh" có nghĩanâng hòn đá lên bằng cách sử dụng đòn bênh.)
    • "Cái ghế này bị bênh một bên." (Ý nói cái ghế không thẳng, một bên cao hơn bên kia.)
2. Nghĩa thứ hai: Chếch lên mất cân bằng
  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "bênh" có thể chỉ việc một vật nào đó không được cân bằng, khiến một đầu bị nâng lên.

  • dụ:

    • "Cái bàn này bênh lên một bên, cần phải điều chỉnh lại." (Ở đây, "bênh" chỉ việc cái bàn không nằm phẳng.)
    • "Chiếc xe bênh bên trái khi đi qua đoạn đường gồ ghề." (Ý nói chiếc xe bị nghiêng sang bên trái do mất cân bằng.)
3. Nghĩa thứ ba: Đứng về cùng phía để che chở hoặc chống chế
  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "bênh" thường chỉ việc đứng về phía ai đó để bảo vệ hoặc ủng hộ họ.

  • dụ:

    • "Mẹ luôn bênh con trong mọi tình huống." (Ở đây, "bênh" có nghĩamẹ ủng hộ hoặc bảo vệ con.)
    • "Họ bênh nhau trong vụ tranh cãi." (Ý nói họ đứng về phía nhau để bảo vệ quan điểm của nhau.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn nói hoặc văn viết trang trọng, từ "bênh" có thể được sử dụng để diễn tả việc bảo vệ quan điểm, ý kiến của ai đó trong những cuộc tranh luận hoặc xung đột.

  • dụ: "Trong cuộc họp, tôi sẽ bênh quan điểm của nhóm mình tôi tin rằng đó đúng."

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Nâng", "hỗ trợ", "ủng hộ".
  • Từ đồng nghĩa:
    • Trong nghĩa nâng lên: "nâng", "dựng".
    • Trong nghĩa ủng hộ: "bảo vệ", "che chở".
Lưu ý phân biệt
  • Từ "bênh" có thể gây nhầm lẫn với từ "bênh vực", nhưng "bênh vực" thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn, chỉ hành động bảo vệ hoặc bênh đỡ một cách rõ ràng hơn trong các tình huống xung đột.

  • Khi sử dụng từ "bênh", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ.

  1. 1 đg. 1 Làm cho vật nặng được nâng chếch lên. Dùng đòn bênh hòn đá. 2 Chếch lên mất cân bằng. Một đầu phiến gỗ bênh lên.
  2. 2 đg. Đứng về cùng phía để che chở hoặc chống chế. Mẹ bênh con. Bênh nhau chầm chập.

Comments and discussion on the word "bênh"