Characters remaining: 500/500
Translation

bêta

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bêta" (phát âm: /be.ta/) nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

1. Tính từ "bêta"

Nghĩa 1: Ngu ngốc, ngu đần (thân mật) - Khi dùng như một tính từ, "bêta" thường chỉ một người nào đó hành động một cách ngốc nghếch hoặc không thông minh. Đâycách sử dụng phổ biến thân mật trong giao tiếp hàng ngày. - Ví dụ: - C'est un garçon bêta. (Đómột cậu bé ngu ngốc.) - Ne sois pas bêta! (Đừng ngu ngốc như vậy!)

2. Danh từ "bêta"

Nghĩa 1: Người ngu đần (thân mật) - Khi dùng như danh từ, "bêta" có thể chỉ một người ngu ngốc, thường được sử dụng một cách thân mật hoặc châm biếm. - Ví dụ: - Il est un vrai bêta! (Anh ấy đúngmột người ngu ngốc!)

3. Danh từ "bêta" trong ngữ cảnh khoa học

Nghĩa 1: Chữ cái Hy Lạp - "bêta" cũngcách viết tiếng Pháp cho chữ cái Hy Lạp "β" (bêta), thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệtvật lý.

4. Một số cách sử dụng nâng cao từ gần giống
  • Bêta-test: Trong lĩnh vực công nghệ, "bêta-test" dùng để chỉ giai đoạn thử nghiệm sản phẩm trước khi phát hành chính thức.

    • Ví dụ:
    • Nous avons lancé un bêta-test de notre nouvelle application. (Chúng tôi đã tiến hành thử nghiệm bêta cho ứng dụng mới của mình.)
  • Bêta (trong tâmhọc): Cũng có thể được sử dụng để chỉ những người tính cách thụ động hoặc không dám đứng lên chống lại người khác.

5. Từ đồng nghĩa trái nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "bêtise" (sự ngu dốt), "stupidité" (sự ngu ngốc).
  • Trái nghĩa: "intelligent" (thông minh), "savant" (học thức).
6. Một số thành ngữ cụm từ liên quan
  • Être bêta comme un âne: Câu này có nghĩa là "ngu ngốc như một con lừa", chỉ những người hành vi ngốc nghếch.
  • Se faire traiter de bêta: Có nghĩa là "bị gọi là ngu ngốc".
tính từ
  1. (thân mật) ngu đần
    • Une fille bêtasse
      cô gái ngu đần
danh từ
  1. (thân mật) người ngu đần
danh từ giống đực
  1. bêta (chữ cái Hy Lạp)
    • rayons bêta
      (vậthọc) tia bêta

Comments and discussion on the word "bêta"