Từ tiếng Pháp "bêta" (phát âm: /be.ta/) có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này:
Nghĩa 1: Ngu ngốc, ngu đần (thân mật) - Khi dùng như một tính từ, "bêta" thường chỉ một người nào đó hành động một cách ngốc nghếch hoặc không thông minh. Đây là cách sử dụng phổ biến và thân mật trong giao tiếp hàng ngày. - Ví dụ: - C'est un garçon bêta. (Đó là một cậu bé ngu ngốc.) - Ne sois pas bêta! (Đừng có ngu ngốc như vậy!)
Nghĩa 1: Người ngu đần (thân mật) - Khi dùng như danh từ, "bêta" có thể chỉ một người ngu ngốc, thường được sử dụng một cách thân mật hoặc châm biếm. - Ví dụ: - Il est un vrai bêta! (Anh ấy đúng là một người ngu ngốc!)
Nghĩa 1: Chữ cái Hy Lạp - "bêta" cũng là cách viết tiếng Pháp cho chữ cái Hy Lạp "β" (bêta), thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là vật lý.
Bêta-test: Trong lĩnh vực công nghệ, "bêta-test" dùng để chỉ giai đoạn thử nghiệm sản phẩm trước khi phát hành chính thức.
Bêta (trong tâm lý học): Cũng có thể được sử dụng để chỉ những người có tính cách thụ động hoặc không dám đứng lên chống lại người khác.