Từ "cờ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau, và dưới đây là một số cách giải thích dễ hiểu về từng nghĩa cùng với ví dụ minh họa.
1. Cờ như là một miếng vải hoặc giấy có màu sắc
Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "cờ". Cờ thường được làm bằng vải hoặc giấy, có màu sắc và hình ảnh tượng trưng cho một quốc gia, đảng phái, hoặc tổ chức nào đó.
2. Cờ như là cụm hoa ở ngọn một số cây
Nghĩa này thường chỉ đến cụm hoa của một số loại cây thảo như lúa, ngô.
3. Cờ như một trò chơi
Cờ cũng có thể chỉ đến các trò chơi trí tuệ, nơi người chơi sử dụng quân cờ để đấu trí với nhau.
Các từ liên quan và từ đồng nghĩa
Cờ vua: Trò chơi cờ phổ biến nhất, có 32 quân cờ và được chơi trên bàn cờ 64 ô.
Cờ tướng: Một loại cờ khác phổ biến ở Việt Nam và Trung Quốc, với bàn cờ lớn hơn và quân cờ khác biệt.
Phân biệt các biến thể
Cờ (danh từ): Có thể dùng để chỉ miếng vải, trò chơi hay cụm hoa như đã nêu ở trên.
Cờ bạc (danh từ): Một loại trò chơi liên quan đến việc đặt cược, thường không phải là trò chơi trí tuệ mà chúng ta thường nghĩ đến khi nói về cờ.
Từ gần giống
Cờ hiệu: Là cờ được dùng để ra hiệu, thường trong quân đội hoặc hải quân.
Cờ lệnh: Cờ được dùng để ra lệnh trong các tình huống quân sự hoặc trong thể thao.