Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ca in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last
cựa quậy
cực
cực đại
cực độ
cực điểm
cực đoan
cực bắc
cực cầu
cực chẳng đã
cực dương
cực hàn
cực hình
cực hữu
cực kì
cực khổ
cực khoái
cực lòng
cực lạc
cực lực
cực mạnh
cực nam
cực ngắn
cựu
cựu binh
cựu chiến binh
cựu giao
cựu học
cựu học sinh
cựu hiềm
cựu lệ
cựu nho
cựu thạch khí
cựu thần
cựu thế giới
cựu trào
cựu truyền
cựu ước
cỗ
cỗ áo
cỗ đòn
cỗ bài
cỗ bàn
cỗ chay
cỗ kiệu
cỗ lòng
cỗ săng
cỗ trung thu
cỗ ván
cỗ xe
cỗi
cỗi nguồn
cỗi phúc
cỗi rễ
cố
cố ý
cố đô
cố đạo
cố định
cố định luận
cố công
cố cùng
cố cựu
cố chí
cố chấp
cố chết
cố chủ
cố gắng
cố hữu
cố hương
cố kết
cố lão
cố nông
cố nhân
cố nhiên
cố quận
cố quốc
cố sát
cố sức
cố sự
cố tâm
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last