Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ca in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
22
23
24
25
26
27
28
Next >
Last
củi lửa
củi rả
củi rều
củi tạ
củi vụn
củn
củng
củng cố
củng mạc
cứ
cứ điểm
cứ liệu
cứ như
cứ việc
cứa
cứa cổ
cức bì
cứng
cứng cáp
cứng cát
cứng còng
cứng cỏi
cứng cựa
cứng cổ
cứng họng
cứng khớp
cứng lưỡi
cứng mình
cứng miệng
cứng ngắc
cứng nhắc
cứng nhẳng
cứt
cứt cò
cứt gián
cứt lợn
cứt mũi
cứt ngựa
cứt ráy
cứt sắt
cứt su
cứu
cứu bần
cứu bệnh
cứu binh
cứu cánh
cứu chữa
cứu giúp
cứu hạn
cứu hộ
cứu hoả
cứu khổ
cứu mệnh
cứu nguy
cứu nhân
cứu nước
cứu quốc
cứu tế
cứu tinh
cứu trợ
cứu vãn
cứu vớt
cứu viện
cứu vong
cứu xét
cừ
cừ khôi
cừu
cừu địch
cừu hận
cừu quốc
cừu thị
cử
cử ai
cử đỉnh
cử động
cử binh
cử chỉ
cử hành
cử lễ
First
< Previous
22
23
24
25
26
27
28
Next >
Last