Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ca in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last
cợt
cợt nhả
cợt nhợt
cụ
cụ ông
cụ bà
cụ bị
cụ cựa
cụ kị
cụ lớn
cụ nội
cụ nhà
cụ non
cụ thể
cụ thể hóa
cục
cục bộ
cục cằn
cục cục
cục cưng
cục diện
cục kịch
cục phó
cục súc
cục tác
cục thế
cục trưởng
cụm
cụm nhọt
cụng
cụp
cụp đuôi
cụp tai
cụt
cụt chân
cụt hứng
cụt lủn
cụt lổng
cụt tay
củ
củ ấu
củ đao
củ đậu
củ cái
củ cải
củ cải đường
củ cẩm
củ chính
củ chóc
củ chuối
củ dong
củ gấu
củ hợp
củ mài
củ nâu
củ soát
củ từ
củ tỉ
củ vấn
của
của ấy
của đút
của công
của cải
của cấm
của chìm
của hồi môn
của hiếm
của hương hỏa
của lạ
của này
của nả
của nợ
của nổi
của riêng
của thửa
của tư
củi
củi đóm
củi đuốc
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last