Characters remaining: 500/500
Translation

canvass

/'kænvəs/
Academic
Friendly

Từ "canvass" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ động từ, với nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các thông tin bổ sung.

Định nghĩa
  1. Danh từ:

    • "Canvass" có thể chỉ một cuộc bàn cãi, thảo luận, hoặc một cuộc vận động bầu cử. Điều này có nghĩa một hoạt động nhằm thu thập ý kiến hoặc thông tin từ người khác.
    • dụ: "The canvass for the upcoming election has begun." (Cuộc vận động bầu cử cho cuộc bầu cử sắp tới đã bắt đầu.)
  2. Động từ:

    • "Canvass" có nghĩa bàn cãi, thảo luận tỉ mỉ về một vấn đề. cũng có thể nghĩa nghiên cứu hoặc xem xét cẩn thận một vấn đề.
    • dụ: "The company sent representatives to canvass new clients." (Công ty đã cử đại diện để chào hàng cho các khách hàng mới.)
Biến thể của từ
  • Canvasser (danh từ): Người thực hiện việc canvass, thường người đi vận động bầu cử hay chào hàng.
    • dụ: "The canvassers are working hard to gather support." (Những người vận động đang làm việc chăm chỉ để thu thập sự ủng hộ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Survey: Khảo sát, thường liên quan đến việc thu thập ý kiến từ nhiều người.
  • Poll: Cuộc thăm dò ý kiến, thường liên quan đến bầu cử.
  • Solicit: Kêu gọi, xin xỏ, thường liên quan đến việc yêu cầu sự ủng hộ hoặc thông tin.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong bối cảnh chính trị, "canvass" có thể được sử dụng để chỉ việc thu thập thông tin từ cử tri về các vấn đề quan trọng trước khi một cuộc bầu cử diễn ra.
  • dụ: "The campaign team decided to canvass the neighborhood to understand voters' concerns." (Nhóm chiến dịch quyết định vận động trong khu phố để hiểu những mối quan tâm của cử tri.)
Idioms cụm động từ liên quan
  • Canvass for support: Vận động ủng hộ, thường liên quan đến chính trị hoặc các dự án cộng đồng.
  • Canvass the options: Xem xét các lựa chọn, thường khi đưa ra quyết định.
Kết luận

Từ "canvass" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ việc thảo luận, bàn cãi cho đến vận động bầu cử.

danh từ
  1. cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận
  2. cuộc vận động bầu cử, cuộc vận động bỏ phiếu
động từ
  1. bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ; nghiên cứu tỉ mỉ (một vấn đề)
  2. vận động bầu cử; vận động bỏ phiếu (cho ai)
  3. đi chào hàng

Similar Spellings

Words Containing "canvass"

Words Mentioning "canvass"

Comments and discussion on the word "canvass"