Từ "sail" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này.
1. Định nghĩa và cách sử dụng
Buồm: Là phần của thuyền, giúp thuyền di chuyển bằng sức gió. Ví dụ: "We need to hoist the sail to catch the wind." (Chúng ta cần kéo buồm lên để bắt gió.)
Chuyến đi bằng thuyền buồm: Ví dụ: "They went on a sail around the islands." (Họ đã có một chuyến đi bằng thuyền buồm quanh các hòn đảo.)
Đội tàu: Ví dụ: "A fleet of twenty sails was seen on the horizon." (Một đội tàu gồm 20 chiếc được nhìn thấy trên chân trời.)
Chạy bằng buồm: Có nghĩa là di chuyển trên biển bằng thuyền buồm. Ví dụ: "The ship sailed smoothly across the sea." (Con tàu đã chạy êm đềm qua biển cả.)
Khởi hành: "Set sail" có nghĩa là bắt đầu chuyến đi. Ví dụ: "We will set sail at dawn." (Chúng ta sẽ khởi hành lúc bình minh.)
Đi một cách oai vệ: Ví dụ: "She sailed into the room with confidence." (Cô ấy bước vào phòng một cách tự tin.)
2. Các biến thể của từ
Sailing: Danh động từ (gerund) của "sail", có thể dùng để chỉ hoạt động đi thuyền buồm. Ví dụ: "Sailing is my favorite hobby." (Đi thuyền buồm là sở thích của tôi.)
Sailed: Quá khứ đơn của "sail". Ví dụ: "He sailed across the Atlantic last summer." (Anh ấy đã đi qua Đại Tây Dương vào mùa hè năm ngoái.)
3. Các cách sử dụng và nghĩa khác
To take in sail: Cuốn buồm lại, thường để giảm tốc độ hoặc khi thời tiết xấu.
To let out sail: Kéo buồm ra, để tăng tốc độ.
To trim the sails: Điều chỉnh buồm để tối ưu hóa sức gió.
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Sloop: Một loại thuyền buồm có một cánh buồm chính.
Yacht: Một loại thuyền lớn, thường dùng cho du lịch và giải trí.
Cruise: Có thể ám chỉ đến việc đi thuyền, nhưng thường chỉ các chuyến đi thư giãn, không phải đi buồm.
5. Một số idioms và cụm từ liên quan
To sail close to the wind: Hành động làm điều gì đó nguy hiểm hoặc có thể bị chỉ trích. Ví dụ: "He's sailing close to the wind with that comment." (Anh ấy đang ở trong tình huống nguy hiểm với nhận xét đó.)
To take the wind out of someone's sails: Làm ai đó cảm thấy thất vọng hoặc mất tự tin. Ví dụ: "Her criticism took the wind out of his sails." (Sự chỉ trích của cô ấy đã làm anh ấy cảm thấy thất vọng.)
6. Kết luận
Từ "sail" rất đa dạng trong cách sử dụng và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chỉ các hoạt động trên biển đến những thành ngữ thú vị trong tiếng Anh.