Characters remaining: 500/500
Translation

sail

/seil/
Academic
Friendly

Từ "sail" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Danh từ (noun):

    • Buồm: phần của thuyền, giúp thuyền di chuyển bằng sức gió. dụ: "We need to hoist the sail to catch the wind." (Chúng ta cần kéo buồm lên để bắt gió.)
    • Chuyến đi bằng thuyền buồm: dụ: "They went on a sail around the islands." (Họ đã một chuyến đi bằng thuyền buồm quanh các hòn đảo.)
    • Đội tàu: dụ: "A fleet of twenty sails was seen on the horizon." (Một đội tàu gồm 20 chiếc được nhìn thấy trên chân trời.)
  • Động từ (verb):

    • Chạy bằng buồm: Có nghĩa di chuyển trên biển bằng thuyền buồm. dụ: "The ship sailed smoothly across the sea." (Con tàu đã chạy êm đềm qua biển cả.)
    • Khởi hành: "Set sail" có nghĩa bắt đầu chuyến đi. dụ: "We will set sail at dawn." (Chúng ta sẽ khởi hành lúc bình minh.)
    • Đi một cách oai vệ: dụ: "She sailed into the room with confidence." ( ấy bước vào phòng một cách tự tin.)
2. Các biến thể của từ
  • Sailing: Danh động từ (gerund) của "sail", có thể dùng để chỉ hoạt động đi thuyền buồm. dụ: "Sailing is my favorite hobby." (Đi thuyền buồm sở thích của tôi.)
  • Sailed: Quá khứ đơn của "sail". dụ: "He sailed across the Atlantic last summer." (Anh ấy đã đi qua Đại Tây Dương vào mùa năm ngoái.)
3. Các cách sử dụng nghĩa khác
  • To take in sail: Cuốn buồm lại, thường để giảm tốc độ hoặc khi thời tiết xấu.
  • To let out sail: Kéo buồm ra, để tăng tốc độ.
  • To trim the sails: Điều chỉnh buồm để tối ưu hóa sức gió.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sloop: Một loại thuyền buồm một cánh buồm chính.
  • Yacht: Một loại thuyền lớn, thường dùng cho du lịch giải trí.
  • Cruise: Có thể ám chỉ đến việc đi thuyền, nhưng thường chỉ các chuyến đi thư giãn, không phải đi buồm.
5. Một số idioms cụm từ liên quan
  • To sail close to the wind: Hành động làm điều đó nguy hiểm hoặc có thể bị chỉ trích. dụ: "He's sailing close to the wind with that comment." (Anh ấy đangtrong tình huống nguy hiểm với nhận xét đó.)
  • To take the wind out of someone's sails: Làm ai đó cảm thấy thất vọng hoặc mất tự tin. dụ: "Her criticism took the wind out of his sails." (Sự chỉ trích của ấy đã làm anh ấy cảm thấy thất vọng.)
6. Kết luận

Từ "sail" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chỉ các hoạt động trên biển đến những thành ngữ thú vị trong tiếng Anh.

danh từ
  1. buồm
    • to hoist a sail
      kéo buồm lên
  2. tàu, thuyền
    • a fleet of twenty sails
      một đội tàu gồm 20 chiếc
    • sail ho!
      tàu kia rồi!
  3. bản hứng gió (ở cánh cối xay gió)
  4. quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ)
  5. chuyến đi bằng thuyền buồm
Idioms
  • to make sail
    (xem) make
  • to set sail
    (xem) set
  • to take in sail
    cuốn buồm lại
  • to take the wind out of someone's sails
    (xem) wind
nội động từ
  1. chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu)
  2. đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi)
  3. bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua (chim, máy...)
  4. đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà...)
ngoại động từ
  1. đi trên, chạy trên (biển...)
    • he had sailed the sea for many years
      anh ta đã đi biển nhiều năm
  2. điều khiển, lái (thuyền buồm)
Idioms
  • to sail into
    (thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái
  • to sail close (near) the wind
    (xem) wind

Comments and discussion on the word "sail"