Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
carney
/'kɑ:ni/ Cách viết khác : (carney) /'kɑ:ni/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn trớn
Related search result for "carney"
Comments and discussion on the word "carney"