Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crane
/krein/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) con sếu
  • (kỹ thuật) cần trục
  • xiphông
  • (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane)
ngoại động từ
  • nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục
  • vươn, nghển
    • to crane one's neck
      nghển cổ
nội động từ
  • vươn cổ, nghển cổ
  • (crane at) chùn lại, chùn bước, dừng lại
    • to crane at a hedge
      chùn bước lại không dám nhảy qua hàng rào (ngựa)
    • to crane at a difficulty
      chùn bước trước khó khăn
Related search result for "crane"
Comments and discussion on the word "crane"