Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cased
Jump to user comments
Adjective
  • được đựng trong hộp, hòm, ngăn, túi
  • được phủ lên, được bảo vệ bằng, hoặc như thể bằng hộp, hòm, ngăn, túi
Related words
Related search result for "cased"
Comments and discussion on the word "cased"