Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chánh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. 1 (kng.). Người đứng đầu một đơn vị tổ chức, phân biệt với người phó. Một chánh hai phó. 2 Chánh tổng (gọi tắt).
  • 2 d. (ph.; id.). Nhánh. Chánh cây.
  • 3 (ph.; cũ). Biến thể của chính trong một số từ gốc Hán. Chánh nghĩa. Chánh trị. Bưu chánh.
Related search result for "chánh"
Comments and discussion on the word "chánh"