Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chasten
/'tʃeisn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • uốn nắn; trừng phạt, trừng trị
  • gọt giũa (văn)
  • (thường) dạng bị động chế ngự, kiềm chế
Related search result for "chasten"
Comments and discussion on the word "chasten"