Từ "chasten" trong tiếng Anh là một động từ, thường được sử dụng để chỉ hành động uốn nắn, trừng phạt hoặc kiềm chế một ai đó để họ trở nên tốt hơn, hoặc để họ hiểu rõ hơn về hành vi của mình. Từ này có thể được hiểu là "dạy dỗ" hoặc "giáo dục" thông qua việc trừng phạt hoặc khắc phục.
Định nghĩa:
Ngoại động từ: Uốn nắn, trừng phạt, trừng trị.
Nghĩa bóng: Gọt giũa (văn), giúp cho một người hoặc một thứ trở nên tốt hơn thông qua việc kỷ luật hoặc sửa chữa.
Ví dụ sử dụng:
After realizing the consequences of his actions, he felt chastened and vowed to make amends.
Her chastening experience in the competition taught her the value of hard work and humility.
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Discipline: kỷ luật, trừng phạt.
Punish: trừng phạt.
Subdue: chế ngự, kiềm chế.
Refine: gọt giũa, làm cho tinh tế hơn.
Cách sử dụng trong thành ngữ và cụm động từ:
Chasten one's spirit: làm cho tinh thần một ai đó trở nên khiêm tốn hơn.
Chasten oneself: tự răn mình, tự kỷ luật.
Tóm lại:
Từ "chasten" không chỉ đơn thuần là trừng phạt mà còn mang ý nghĩa giáo dục, giúp người khác nhận ra và sửa chữa những sai lầm của mình.