Characters remaining: 500/500
Translation

chasten

/'tʃeisn/
Academic
Friendly

Từ "chasten" trong tiếng Anh một động từ, thường được sử dụng để chỉ hành động uốn nắn, trừng phạt hoặc kiềm chế một ai đó để họ trở nên tốt hơn, hoặc để họ hiểu hơn về hành vi của mình. Từ này có thể được hiểu "dạy dỗ" hoặc "giáo dục" thông qua việc trừng phạt hoặc khắc phục.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ: Uốn nắn, trừng phạt, trừng trị.
  2. Nghĩa bóng: Gọt giũa (văn), giúp cho một người hoặc một thứ trở nên tốt hơn thông qua việc kỷ luật hoặc sửa chữa.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • He was chastened by his failure.
    • The teacher chastened the students for their poor behavior.
  2. Câu nâng cao:

    • After realizing the consequences of his actions, he felt chastened and vowed to make amends.
    • Her chastening experience in the competition taught her the value of hard work and humility.
Biến thể của từ:
  • Chastened (adj): Có nghĩa đã được làm cho khiêm tốn hơn hoặc đã học được bài học.
    • dụ: He came back chastened after his travels. (Anh ấy trở về với tâm thế khiêm tốn hơn sau những chuyến đi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Discipline: kỷ luật, trừng phạt.
  • Punish: trừng phạt.
  • Subdue: chế ngự, kiềm chế.
  • Refine: gọt giũa, làm cho tinh tế hơn.
Cách sử dụng trong thành ngữ cụm động từ:
  • Chasten one's spirit: làm cho tinh thần một ai đó trở nên khiêm tốn hơn.
  • Chasten oneself: tự răn mình, tự kỷ luật.
Tóm lại:

Từ "chasten" không chỉ đơn thuần trừng phạt còn mang ý nghĩa giáo dục, giúp người khác nhận ra sửa chữa những sai lầm của mình.

ngoại động từ
  1. uốn nắn; trừng phạt, trừng trị
  2. gọt giũa (văn)
  3. (thường) dạng bị động chế ngự, kiềm chế

Comments and discussion on the word "chasten"