Characters remaining: 500/500
Translation

chastise

/tʃæs'taiz/
Academic
Friendly

Từ "chastise" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "trừng phạt" hoặc "trừng trị", thường được sử dụng trong bối cảnh khi ai đó bị phê bình hoặc bị xử phạt hành vi sai trái. Từ này thường mang tính chất nghiêm khắc hơn so với các từ đồng nghĩa khác.

Định nghĩa:
  • Chastise (động từ): Trừng phạt, chỉ trích một cách nghiêm khắc, thường để giáo dục hoặc làm cho người khác nhận ra lỗi lầm của mình.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The teacher chastised the student for not doing his homework. (Giáo viên đã trừng phạt học sinh không làm bài tập về nhà.)
  2. Câu nâng cao:

    • The manager chastised the team for their lack of commitment to the project, emphasizing the importance of meeting deadlines. (Quản lý đã chỉ trích nhóm thiếu cam kết với dự án, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thành đúng hạn.)
Biến thể của từ:
  • Chastisement (danh từ): Sự trừng phạt, sự chỉ trích.
    • Example: His chastisement was necessary to ensure better behavior in the future. (Sự chỉ trích của anh ấy cần thiết để đảm bảo hành vi tốt hơn trong tương lai.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Punish: Trừng phạt (tổng quát hơn, không nhất thiết phải nghiêm khắc).
  • Reprimand: Khiển trách (thường dùng trong bối cảnh chính thức hơn).
  • Scold: La mắng (thường mang tính nhẹ nhàng hơn thường được dùng cho trẻ em).
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To give someone a dressing down": La mắng ai đó một cách nghiêm khắc.

    • Example: The boss gave him a dressing down for being late to the meeting. (Sếp đã la mắng anh ấy đến muộn cuộc họp.)
  • "To come down hard on someone": Trừng phạt hoặc chỉ trích ai đó một cách nghiêm khắc.

    • Example: The school came down hard on students who were caught cheating. (Trường học đã trừng phạt nghiêm khắc những học sinh bị bắt gặp gian lận.)
Lưu ý:
  • "Chastise" thường mang ý nghĩa sự phê bình nghiêm khắc hơn có thể liên quan đến việc giáo dục hoặc làm cho người khác nhận ra lỗi lầm của họ. Trong khi đó, "punish" có thể chỉ đơn giản hình phạt không nhất thiết phải yếu tố giáo dục.
ngoại động từ
  1. trừng phạt, trừng trị
  2. đánh đập

Words Containing "chastise"

Words Mentioning "chastise"

Comments and discussion on the word "chastise"