Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
clamp
/klæmp/
Jump to user comments
danh từ
  • đống (gạch để nung, đất, rơm...)
ngoại động từ
  • chất thành đống, xếp thành đống
danh từ
  • cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung)
ngoại động từ
  • cặp, chặt lại; kẹp chặt lại, giữ chặt lại
  • (thông tục) (+ down upon) kiểm soát chặt chẽ hơn
  • (thông tục) (+ down) tăng cường (sự kiểm tra...)
Related search result for "clamp"
Comments and discussion on the word "clamp"