Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for climate change in Vietnamese - English dictionary
khí hậu
phong thổ
cải
biến chuyển
đổi ý
đổi giọng
đổi
nước độc
phá nước
chuyển
miền
ôn hòa
chất
hợp
ẩm ướt
ẩm thấp
bắc cực
di trú
đột biến
thay
nói lảng
đại biến
hóa
chuyển biến
cải hóa
đổi tiền
trở giọng
cải danh
thay đổi
đổi thay
trở
tiền lẻ
trở mặt
hồi xuân
nghìm
sang số
chuyển hoá
biến cố
thối
phú quý
thành
biến đổi
đột ngột
biến thiên
biến động
cà cuống
biến sắc
báo hiệu
kinh động
nhừ
chừa
chủ
chứng
cảm
biến
Phan Bội Châu
nông nghiệp
quần áo
lân
tết