Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
coffer
/'kɔfə/
Jump to user comments
danh từ
  • cái két (để tiền)
  • (số nhiều) kho bạc
  • (như) coffer-dam
ngoại động từ
  • cất vào két (tiền)
Related words
Related search result for "coffer"
Comments and discussion on the word "coffer"