Characters remaining: 500/500
Translation

gaffer

/gæfə/
Academic
Friendly

Từ "gaffer" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh của ngành công nghiệp điện ảnh truyền hình, cũng như trong một số lĩnh vực khác. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Gaffer (danh từ): Trong ngành điện ảnh, "gaffer" được dùng để chỉ người phụ trách ánh sáng trong một bộ phim. Họ nhiệm vụ thiết kế điều chỉnh ánh sáng để tạo ra bầu không khí cho cảnh quay.

  2. Gaffer (danh từ): Trong một số ngữ cảnh khác, "gaffer" cũng có thể được dùng như một cách gọi thân mật cho một người đàn ông lớn tuổi, thường những người kinh nghiệm hoặc đang nắm giữ vị trí lãnh đạo trong một nhóm.

dụ sử dụng:
  • Ngành điện ảnh:

    • "The gaffer set up the lights to create a dramatic effect for the scene." (Người phụ trách ánh sáng đã thiết lập đèn để tạo ra hiệu ứng kịch tính cho cảnh quay.)
  • Gọi thân mật:

    • "Old Joe is the gaffer of our group, and we all respect his experience." (Ông Joe già người đứng đầu nhóm chúng tôi, tất cả chúng tôi đều tôn trọng kinh nghiệm của ông ấy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành điện ảnh, "gaffer" thường phối hợp chặt chẽ với người quay phim (director of photography) để đảm bảo ánh sáng phù hợp với tầm nhìn nghệ thuật của đạo diễn.
  • "Gaffer tape" một loại băng keo mạnh mẽ được sử dụng trong ngành công nghiệp phim ảnh để cố định các thiết bị, cáp điện, hoặc làm sạch các bề mặt.
Các biến thể từ gần giống:
  • Grip: người phụ trách thiết bị quay phim, thường làm việc cùng với gaffer để điều chỉnh ánh sáng bố trí thiết bị.
  • DOP (Director of Photography): Đạo diễn hình ảnh, người quyết định về ánh sáng hình ảnh trong bộ phim, thường làm việc cùng với gaffer.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh gọi người lớn tuổi, từ "old man" hoặc "elder" có thể sử dụng như từ đồng nghĩa, tuy nhiên chúng có thể không mang nghĩa thân mật như "gaffer".
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm từ hay idioms phổ biến liên quan đến "gaffer", nhưng "to gaff" trong một số ngữ cảnh có thể có nghĩa mắc lỗi hoặc làm điều đó không đúng.
danh từ
  1. ông già; ông lão quê kệch
  2. trưởng kíp (thợ)

Comments and discussion on the word "gaffer"