Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
caisson
/kə'su:n/
Jump to user comments
danh từ
  • hòm đạn dược
  • xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác)
danh từ ((cũng) pontoon)
  • (kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)
  • (hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cửa vũng sửa chữa tàu)
IDIOMS
  • caisson disease
    • (y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
Related search result for "caisson"
Comments and discussion on the word "caisson"