1. Định nghĩa: "Collector" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là: - Người thu thập: người sưu tầm các vật phẩm đặc biệt, như tem, tiền xu, tranh ảnh, đồ cổ, v.v. - Người thu: người có trách nhiệm thu tiền, thuế hoặc các khoản nợ. - Người đi quyên: người thực hiện việc quyên góp tiền hoặc tài sản cho một mục đích nào đó.
Ví dụ 1: Người thu thập - She is a passionate collector of rare stamps.
(Cô ấy là một người sưu tầm tem hiếm đam mê.)
Collect (động từ): thu thập, sưu tầm.
Example: I collect vintage toys. (Tôi sưu tầm đồ chơi cổ.)
Collection (danh từ): bộ sưu tập.
Example: My collection includes over a hundred coins. (Bộ sưu tập của tôi có hơn một trăm đồng xu.)
Collectible (tính từ): có thể sưu tầm được, thường được dùng để chỉ những vật phẩm có giá trị sưu tầm.
Example: These action figures are highly collectible. (Những mô hình nhân vật này rất có giá trị sưu tầm.)
"A collector's item": một món đồ có giá trị đối với người sưu tầm.
Example: This painting is considered a collector's item. (Bức tranh này được coi là một món đồ quý giá cho người sưu tầm.)
"Collect dust": nghĩa đen là "thu bụi", dùng để chỉ những vật không được sử dụng hoặc không còn giá trị.
Example: The old books on the shelf have been collecting dust for years. (Những cuốn sách cũ trên kệ đã không được sử dụng trong nhiều năm.)
"Collector's edition": phiên bản đặc biệt của sản phẩm, thường có giá trị cao hơn do nó được sản xuất giới hạn.
Example: I bought the collector's edition of the video game. (Tôi đã mua phiên bản đặc biệt của trò chơi điện tử.)
"Tax collector": thường dùng để chỉ một nhân viên chính phủ chịu trách nhiệm thu thuế.
Example: The tax collector is often viewed with skepticism.