Characters remaining: 500/500
Translation

collector

/kə'lektə/
Academic
Friendly
Giải thích từ "collector"

1. Định nghĩa: "Collector" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa : - Người thu thập: người sưu tầm các vật phẩm đặc biệt, như tem, tiền xu, tranh ảnh, đồ cổ, v.v. - Người thu: người trách nhiệm thu tiền, thuế hoặc các khoản nợ. - Người đi quyên: người thực hiện việc quyên góp tiền hoặc tài sản cho một mục đích nào đó.

dụ sử dụng từ "collector"

dụ 1: Người thu thập - She is a passionate collector of rare stamps.
( ấy một người sưu tầm tem hiếm đam mê.)

Các biến thể của từ "collector"
  • Collect (động từ): thu thập, sưu tầm.
    Example: I collect vintage toys. (Tôi sưu tầm đồ chơi cổ.)

  • Collection (danh từ): bộ sưu tập.
    Example: My collection includes over a hundred coins. (Bộ sưu tập của tôi hơn một trăm đồng xu.)

  • Collectible (tính từ): có thể sưu tầm được, thường được dùng để chỉ những vật phẩm giá trị sưu tầm.
    Example: These action figures are highly collectible. (Nhữnghình nhân vật này rất giá trị sưu tầm.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gatherer: người thu thập, nhưng thường chỉ những người thu thập tự nhiên (như trái cây, rau củ).
  • Curator: người quản lý bộ sưu tập, thường tại bảo tàng hoặc phòng trưng bày.
  • Hoarder: người tích trữ nhiều đồ vật, đôi khi không giá trị thực tế.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • "A collector's item": một món đồ giá trị đối với người sưu tầm.
    Example: This painting is considered a collector's item. (Bức tranh này được coi một món đồ quý giá cho người sưu tầm.)

  • "Collect dust": nghĩa đen "thu bụi", dùng để chỉ những vật không được sử dụng hoặc không còn giá trị.
    Example: The old books on the shelf have been collecting dust for years. (Những cuốn sách trên kệ đã không được sử dụng trong nhiều năm.)

Cách sử dụng nâng cao
  • "Collector's edition": phiên bản đặc biệt của sản phẩm, thường giá trị cao hơn do được sản xuất giới hạn.
    Example: I bought the collector's edition of the video game. (Tôi đã mua phiên bản đặc biệt của trò chơi điện tử.)

  • "Tax collector": thường dùng để chỉ một nhân viên chính phủ chịu trách nhiệm thu thuế.
    Example: The tax collector is often viewed with skepticism.

danh từ
  1. người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...)
  2. người đi quyên
  3. (kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp

Comments and discussion on the word "collector"