Characters remaining: 500/500
Translation

conceal

/kən'si:l/
Academic
Friendly

Từ "conceal" trong tiếng Anh có nghĩa "giấu giếm", "giấu", hoặc "che đậy". Đây một động từ ngoại (transitive verb), có nghĩa bạn cần một tân ngữ (object) đi kèm với . Khi bạn "conceal" điều đó, bạn đang làm cho không thể nhìn thấy hoặc không dễ dàng nhận ra.

Định nghĩa:
  • Conceal (động từ): Giấu giếm, che đậy, làm cho điều đó không bị phát hiện.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • She tried to conceal her feelings from him. ( ấy cố gắng giấu giếm cảm xúc của mình khỏi anh ấy.)
  2. Câu nâng cao:

    • The thief attempted to conceal the stolen goods in his backpack. (Tên trộm đã cố gắng giấu giếm hàng hóa bị đánh cắp trong ba lô của mình.)
Biến thể của từ:
  • Concealment (danh từ): Sự giấu giếm, sự che đậy.
    • Example: The concealment of evidence is a serious crime. (Sự giấu giếm chứng cứ một tội phạm nghiêm trọng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hide: Cũng có nghĩa giấu, nhưng thường được dùng trong bối cảnh không chính thức hơn.
  • Cover: Che đậy, thường mang ý nghĩa vật hơn.
  • Veil: Che chắn, có thể gợi ý đến việc làm cho điều đó trở nên bí ẩn hơn.
Cách sử dụng trong thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • "Keep something under wraps": Giữ bí mật, không tiết lộ thông tin.

    • Example: They decided to keep the project under wraps until it was ready to launch. (Họ quyết định giữ dự án này bí mật cho đến khi sẵn sàng để ra mắt.)
  • "Cover up": Giấu diếm thông tin, thường để che đậy một điều tiêu cực.

    • Example: The company tried to cover up the scandal. (Công ty đã cố gắng giấu diếm vụ bê bối.)
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "conceal," bạn luôn cần một tân ngữ đi kèm. dụ: "conceal the truth" (giấu giếm sự thật), "conceal an object" (giấu một vật).
ngoại động từ
  1. giấu giếm, giấu, che đậy

Comments and discussion on the word "conceal"