Characters remaining: 500/500
Translation

condamner

Academic
Friendly

Từ "condamner" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa chính là "kết án", "xử phạt" hoặc "lên án". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, chính trị hoặc trong những tình huống chỉ trích một ý kiến, hành động nào đó. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Kết án trong pháp:

    • Ví dụ: Le juge a condamné le criminel à cinq ans de prison. (Thẩm phán đã kết án kẻ phạm tội 5 năm .)
    • đây, "condamner" được sử dụng để chỉ việc tuyên án một hình phạt cho người phạm tội.
  2. Lên án một ý kiến hoặc hành động:

    • Ví dụ: Il a condamné cette opinion comme étant inacceptable. (Anh ấy đã lên án ý kiến đókhông thể chấp nhận.)
    • Sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc phản đối một quan điểm cụ thể.
  3. Cấm theo luật:

    • Ví dụ: La loi condamne la bigamie. (Luật cấm chế độ hai vợ.)
    • đây, "condamner" không chỉlên án mà còn có nghĩacấm một hành vi nào đó theo pháp luật.
  4. Bít lại:

    • Ví dụ: Il a condamné la porte pour empêcher l'entrée. (Anh ấy đã bít cửa lại để ngăn chặn việc vào.)
    • Trong trường hợp này, "condamner" mang nghĩalàm cho cái gì đó không thể sử dụng được.
Các biến thể của từ
  • Condamnation (danh từ): sự kết án, sự lên án.

    • Ví dụ: La condamnation du coupable a été annoncée. (Sự kết án kẻ phạm tội đã được công bố.)
  • Condamné (tính từ danh từ): bị kết án, kẻ bị kết án.

    • Ví dụ: Le condamné a plaidé coupable. (Kẻ bị kết án đã nhận tội.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Réprimander: chỉ trích, khiển trách.
  • Blâmer: lên án, chỉ trích.
  • Critiquer: phê bình, chỉ trích.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ liên quan
  • Condamner au silence: buộc phải im lặng.
  • Condamner à mort: kết án tử hình.
    • Ví dụ: Il a été condamné à mort pour ses crimes. (Anh ta đã bị kết án tử hình những tội ác của mình.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "condamner", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy theo cách sử dụng ngữ cảnh.

ngoại động từ
  1. kết án, xử phạt
  2. chỉ trích, lên án
    • Condamner une opinion
      chỉ trích một ý kiến
    • Condamner un régime
      lên án một chế độ
  3. cho là không thể chữa được nữa
  4. buộc phải
    • Condamner au silence
      buộc phải im lặng
  5. cấm
    • La loi condamne la bigamie
      luật cấm chế độ hai vợ
  6. bít lại không dùng nữa
    • Condamner une porte
      bít cửa lại
    • condamner sa porte
      đóng cửa tạ khách

Comments and discussion on the word "condamner"