Từ "condamner" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại, có nghĩa chính là "kết án", "xử phạt" hoặc "lên án". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, chính trị hoặc trong những tình huống chỉ trích một ý kiến, hành động nào đó. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa và cách sử dụng
Ví dụ: Le juge a condamné le criminel à cinq ans de prison. (Thẩm phán đã kết án kẻ phạm tội 5 năm tù.)
Ở đây, "condamner" được sử dụng để chỉ việc tuyên án một hình phạt cho người phạm tội.
Lên án một ý kiến hoặc hành động:
Ví dụ: La loi condamne la bigamie. (Luật cấm chế độ hai vợ.)
Ở đây, "condamner" không chỉ là lên án mà còn có nghĩa là cấm một hành vi nào đó theo pháp luật.
Ví dụ: Il a condamné la porte pour empêcher l'entrée. (Anh ấy đã bít cửa lại để ngăn chặn việc vào.)
Trong trường hợp này, "condamner" mang nghĩa là làm cho cái gì đó không thể sử dụng được.
Các biến thể của từ
Condamnation (danh từ): sự kết án, sự lên án.
Condamné (tính từ và danh từ): bị kết án, kẻ bị kết án.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Réprimander: chỉ trích, khiển trách.
Blâmer: lên án, chỉ trích.
Critiquer: phê bình, chỉ trích.
Các thành ngữ (idioms) và cụm động từ liên quan
Lưu ý
Khi sử dụng từ "condamner", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy theo cách sử dụng và ngữ cảnh.