Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
condemnation
/,kɔndem'neiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt
  • sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội
  • lý do để lên án
Related search result for "condemnation"
Comments and discussion on the word "condemnation"