Characters remaining: 500/500
Translation

conseil

Academic
Friendly

Từ "conseil" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "lời khuyên" hoặc "ý kiến". Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ này, cùng với các ví dụ minh họa:

1. Nghĩa chính:
  • Lời khuyên: "conseil" thường được sử dụng để chỉ những lời khuyên, gợi ý một người đưa ra cho người khác.
    • Ví dụ: "Écoutez les conseils de votre professeur." (Hãy lắng nghe lời khuyên của giáo viên của bạn.)
2. Hỏi ý kiến:
  • Demander conseil: Cụm từ này có nghĩa là "hỏi ý kiến".
    • Ví dụ: "Je vais demander conseil à mon ami." (Tôi sẽ hỏi ý kiến của bạn tôi.)
3. Hội đồng:
  • "conseil" cũng có thể chỉ một hội đồng, một nhóm người trách nhiệm đưa ra quyết định hoặc tư vấn.
    • Ví dụ: "Le conseil des ministres se réunit chaque semaine." (Hội đồng bộ trưởng họp mỗi tuần.)
4. Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Conseil municipal: Hội đồng thành phố.
  • Conseil de discipline: Hội đồng kỷ luật.
  • Un homme de bon conseil: Một người khôn ngoan, thông thái.
    • Ví dụ: "Il est un homme de bon conseil." (Ông ấymột người khôn ngoan.)
5. Những nghĩa khác:
  • Trong nghĩa , "conseil" cũng có thể chỉ đến một quyết định đã cân nhắc kỹ hoặc nguyên tắc hành động.
    • Ví dụ: "Le conseil en est pris." (Việc đã được quyết định.)
6. Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Avis: Cũng có nghĩa là "ý kiến" nhưng thường chỉ sự đánh giá hoặc nhận xét.
  • Recommandation: Có nghĩa là "khuyến nghị", thường mang tính chính thức hơn.
7. Thành ngữ cụm động từ:
  • Prendre conseil de: Có nghĩa là "nghĩ ngợi kỹ" hoặc "suy nghĩ cẩn thận".

    • Ví dụ: "Il prend conseil de son bonnet de nuit." (Anh ta nằm suy nghĩ kỹ vào ban đêm.)
  • Tenir conseil: Có nghĩa là "thảo luận" để đưa ra quyết định.

    • Ví dụ: "Nous devons tenir conseil avant de prendre une décision." (Chúng ta phải thảo luận trước khi đưa ra quyết định.)
Tóm tắt:

Từ "conseil" rất đa dạng trong cách sử dụng nhiều nghĩa khác nhau. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh, từ lời khuyên cá nhân cho đến các quyết định trong tổ chức hoặc hội đồng.

danh từ giống đực
  1. lời khuyên; ý kiến
    • Ecouter les conseils
      nghe lời khuyên
    • Prendre (demander) conseil
      hỏi ý kiến
  2. hội đồng
    • Conseil des ministres
      hội đồng bộ trưởng
    • Conseil municipal
      hội đồng thành phố
    • Conseil de discipline
      hội đồng kỷ luật
  3. (từ , nghĩa ) quyết định đã cân nhắc kỹ
    • Le conseil en est pris
      việc đã quyết định
  4. (từ , nghĩa ) nguyên tắc hành động
  5. (từ , nghĩa ) cố vấn
    • Il est le conseil de sa soeur
      cố vấn của chị
    • prendre conseil de son bonnet de nuit
      đêm nằm suy nghĩ kỹ
    • tenir conseil
      thảo luận bàn bạc để giải quyết
    • un homme de bon conseil
      một người khôn ngoan sành sỏi

Comments and discussion on the word "conseil"