Characters remaining: 500/500
Translation

conseiller

Academic
Friendly

Từ "conseiller" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết các ví dụ minh họa.

1. Định nghĩa:
  • Ngoại động từ: "conseiller" có nghĩakhuyên, khuyên bảo, khuyên nhủ ai đó làm điều đó.
  • Danh từ giống đực: "un conseiller" có nghĩacố vấn, người đưa ra lời khuyên, hoặc ủy viên hội đồng.
2. Cách sử dụng:
  • Cấu trúc: "conseiller" thường đi kèm với một tân ngữ (người nhận lời khuyên) một động từ nguyên thể (hành động được khuyên).
3. Biến thể của từ:
  • Conseillère: dạng nữ của "conseiller", chỉ người nữ cố vấn.
  • Conseil: danh từ chỉ lời khuyên hoặc sự tư vấn.
  • Conseiller technique: cố vấn kỹ thuật.
4. Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Recommander: khuyên, đề xuất.
  • Suggérer: gợi ý.
5. Idioms cụm động từ:
  • Être à l'écoute de quelqu'un: lắng nghe ai đó, quan tâm đến ý kiến của họ.
    • Un bon conseiller est toujours à l'écoute de ses clients. (Một cố vấn tốt luôn lắng nghe khách hàng của mình.)
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Conseiller quelqu'un sur quelque chose: khuyên ai đó về một vấn đề cụ thể.

    • Le médecin a conseillé le patient sur son régime alimentaire. (Bác sĩ đã khuyên bệnh nhân về chế độ ăn uống của mình.)
  • Conseiller de + infinitif: khuyên nên làm gì đó.

    • Il me conseille de consulter un spécialiste. (Anh ấy khuyên tôi nên tham khảo ý kiến của một chuyên gia.)
ngoại động từ
  1. khuyên, khuyên bảo, khuyên nhủ
    • Conseiller la patience
      khuyên nên kiên trì
    • Conseiller un ami
      khuyên bạn
danh từ giống đực
  1. cố vấn
  2. ủy viên hội đồng
    • Conseiller municipal
      ủy viên hội đồng thành phố
  3. (ngoại giao) tham tán

Comments and discussion on the word "conseiller"