Từ "conseiller" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa.
1. Định nghĩa:
Ngoại động từ: "conseiller" có nghĩa là khuyên, khuyên bảo, khuyên nhủ ai đó làm điều gì đó.
Danh từ giống đực: "un conseiller" có nghĩa là cố vấn, người đưa ra lời khuyên, hoặc ủy viên hội đồng.
2. Cách sử dụng:
3. Biến thể của từ:
Conseillère: dạng nữ của "conseiller", chỉ người nữ cố vấn.
Conseil: danh từ chỉ lời khuyên hoặc sự tư vấn.
Conseiller technique: cố vấn kỹ thuật.
4. Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
5. Idioms và cụm động từ:
6. Cách sử dụng nâng cao:
Conseiller quelqu'un sur quelque chose: khuyên ai đó về một vấn đề cụ thể.
Conseiller de + infinitif: khuyên nên làm gì đó.