Characters remaining: 500/500
Translation

constituer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "constituer" là một ngoại động từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ minh họa.

Định nghĩa
  1. Hợp thành, làm thành: "Constituer" thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra hoặc hình thành một cái gì đó bằng cách kết hợp các phần khác nhau.

    • Ví dụ: Ces projets constituent un système cohérent. (Các dự án này hợp thành một hệ thống gắn bó chặt chẽ.)
  2. Tổ chức, lập: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ việc tổ chức hoặc thành lập một cái gì đó, như là một chính phủ hoặc một tổ chức.

    • Ví dụ: Constituer un gouvernement. (Lập một chính phủ.)
  3. Cử, giao cho: "Constituer" có thể có nghĩacử ai đó vào một chức vụ hoặc giao cho ai đó một nhiệm vụ.

    • Ví dụ: Constituer quelqu'un à la garde des enfants. (Giao cho ai giữ trẻ.)
  4. Chỉ định, xác định: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ việc xác định một hành động nào đómột tội phạm.

    • Ví dụ: Cette action constitue un délit. (Hành động ấymột tội.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Tính từ liên quan: "constitutif" (cấu thành).
  • Danh từ liên quan: "constitution" (hiến pháp, sự thành lập).
  • Thì hiện tại: Je constitue, tu constitues, il/elle constitue, nous constituons, vous constituez, ils/elles constituent.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • "Former": Tạo ra, hình thành.
  • "Établir": Thiết lập.
  • "Créer": Tạo ra.
Cụm động từ (Phrasal Verbs)

Mặc dù "constituer" không cụm động từ giống như một số động từ tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp những cách diễn đạt khác nhau khi kết hợp với các giới từ khác. Ví dụ: - Constituer en: Được sử dụng khi bạn muốn chỉ định một cái gì đó trong một ngữ cảnh cụ thể. - Ví dụ: Constituer en tant que membre. (Được chỉ địnhmột thành viên.)

Thành ngữ (Idioms)

Mặc dù không thành ngữ phổ biến chứa từ "constituer", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau để làm ý nghĩa. - Ví dụ: Constituer un dossier. (Lập hồ sơ.)

Lưu ý
  • Cách sử dụng "constituer" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, vì vậy hãy chú ý đến cách từ này được sử dụng trong các câu khác nhau.
  • "Constituer" thường được dùng trong văn viết, trong khi một số từ đồng nghĩa có thể phổ biến hơn trong văn nói.
ngoại động từ
  1. làm thành, hợp thành
    • Ces projets constituent un système cohérent
      các dự án này hợp thành một hệ thống gắn bó chặt chẽ
  2. tổ chức, lập
    • Constituer un gouvernement
      lập một chính phủ
    • Il l'a constitué son héritier
      ông ta đã lập làm người thừa kế
    • Cette action constitue un délit
      hành động ấymột tội
  3. (từ , nghĩa ) cử (ai, vào một chức vụ), giao cho (ai, một nhiệm vụ)
    • Constituer quelqu'un à la garde des enfants
      giao cho ai giữ trẻ

Similar Spellings

Words Containing "constituer"

Comments and discussion on the word "constituer"