Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for contract bridge in Vietnamese - English dictionary
rặn
hợp đồng
đấu thầu
giao kèo
khế ước
cầu
Thanh Hoá
nhiễm
Lào Cai
nạp thái
cầu quay
cầu phao
cầu treo
nhuốm bệnh
thầu
đầu cầu
cầu hàng không
mố
ký kết
hiệp đồng
điều khoản
bắc cầu
đội trưởng
ô thước
bỏ thầu
gia cố
cuốn
ngoặc tay
bao thầu
chun
buồng lái
co
bàn bạc
cương
chênh vênh
khế
châm chước
khoán
Phong Trào Yêu Nước
Huế
ca trù
Hà Nội