Characters remaining: 500/500
Translation

convalesce

/,kɔnvə'les/
Academic
Friendly

Từ "convalesce" trong tiếng Anh có nghĩa "hồi phục" hoặc "lại sức" sau khi ốm bệnh. Đây một nội động từ, có nghĩa không cần một tân ngữ đi kèm. Thông thường, người ta dùng từ này để chỉ quá trình phục hồi sức khỏe sau khi trải qua một căn bệnh hoặc phẫu thuật.

Định nghĩa:
  • Convalesce (nội động từ): Hồi phục sức khỏe, thường sau khi ốm hoặc phẫu thuật.
dụ sử dụng:
  1. She is convalescing after her surgery.

    • ấy đang hồi phục sức khỏe sau ca phẫu thuật.
  2. After a long illness, he finally began to convalesce.

    • Sau một thời gian dài ốm đau, cuối cùng anh ấy cũng bắt đầu hồi phục.
Các biến thể của từ:
  • Convalescence (danh từ): Thời gian hồi phục, quá trình phục hồi sức khỏe.

    • dụ: "His convalescence took several weeks." (Thời gian hồi phục của anh ấy kéo dài vài tuần.)
  • Convalescent (tính từ/danh từ): Liên quan đến việc hồi phục hoặc người đang hồi phục.

    • dụ: "The convalescent patient needs special care." (Bệnh nhân đang hồi phục cần sự chăm sóc đặc biệt.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Recover: Hồi phục (có thể dùng cho cả thể chất lẫn tinh thần).
  • Regain: Lấy lại, phục hồi sức khỏe hoặc trạng thái.
  • Heal: Chữa lành, thường dùng khi nói về vết thương hoặc bệnh tật.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Take it easy: Nghĩa nghỉ ngơi, không làm việc quá sức, thường được khuyên cho người đang hồi phục.
  • Get back on one's feet: Nghĩa phục hồi trở lại sức khỏe hoặc trạng thái bình thường.
  • Bounce back: Phục hồi nhanh chóng sau khi gặp khó khăn hoặc ốm đau.
Lưu ý:
  • "Convalesce" thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh y tế sức khỏe, không sử dụng trong các tình huống không liên quan đến bệnh tật.
  • Trong khi "recover" từ phổ biến hơn có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, "convalesce" thường mang tính chuyên môn hơn.
nội động từ
  1. lại sức, hồi phục (sau khi ốm)
  2. dưỡng bệnh

Comments and discussion on the word "convalesce"