Từ "convalesce" trong tiếng Anh có nghĩa là "hồi phục" hoặc "lại sức" sau khi ốm bệnh. Đây là một nội động từ, có nghĩa là nó không cần một tân ngữ đi kèm. Thông thường, người ta dùng từ này để chỉ quá trình phục hồi sức khỏe sau khi trải qua một căn bệnh hoặc phẫu thuật.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
She is convalescing after her surgery.
After a long illness, he finally began to convalesce.
Các biến thể của từ:
Convalescence (danh từ): Thời gian hồi phục, quá trình phục hồi sức khỏe.
Convalescent (tính từ/danh từ): Liên quan đến việc hồi phục hoặc người đang hồi phục.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Recover: Hồi phục (có thể dùng cho cả thể chất lẫn tinh thần).
Regain: Lấy lại, phục hồi sức khỏe hoặc trạng thái.
Heal: Chữa lành, thường dùng khi nói về vết thương hoặc bệnh tật.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Take it easy: Nghĩa là nghỉ ngơi, không làm việc quá sức, thường được khuyên cho người đang hồi phục.
Get back on one's feet: Nghĩa là phục hồi trở lại sức khỏe hoặc trạng thái bình thường.
Bounce back: Phục hồi nhanh chóng sau khi gặp khó khăn hoặc ốm đau.
Lưu ý:
"Convalesce" thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và sức khỏe, không sử dụng trong các tình huống không liên quan đến bệnh tật.
Trong khi "recover" là từ phổ biến hơn và có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, "convalesce" thường mang tính chuyên môn hơn.