Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
coper
/'koupə/
Jump to user comments
danh từ
  • anh lái ngựa ((cũng) horse-coper)
  • quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) cooper)
Comments and discussion on the word "coper"