Jump to user comments
tính từ
- tương ứng; đúng với
- corresponding to the original
đúng với nguyên bản
- trao đổi thư từ, thông tin
- corresponding member of a society
hội viên thông tin của một hội
- corresponding member of an academy
viện sĩ thông tấn của một viện hàn lâm
IDIOMS