Characters remaining: 500/500
Translation

coréen

Academic
Friendly

Từ "coréen" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

Biến thể của từ:
  • Coréenne: Đâydạng giống cái của từ "coréen". Ví dụ:
    • Une coréenne est venue nous rendre visite. (Một người phụ nữ Hàn Quốc đã đến thăm chúng tôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn muốn nói về một đặc điểm cụ thể của văn hóa Hàn Quốc, bạn có thể dùng cấu trúc:
    • La culture coréenne est riche en traditions. (Văn hóa Hàn Quốc rất phong phú về truyền thống.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Asiatique: nghĩa là "thuộc về châu Á", có thể dùng để chỉ các quốc gia trong khu vực châu Á, không chỉ riêng Triều Tiên.
  • Chinois: nghĩa là "thuộc về Trung Quốc".
  • Japonais: nghĩa là "thuộc về Nhật Bản".
Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "coréen". Tuy nhiên, có một số cách diễn đạt liên quan đến văn hóa Hàn Quốc có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự giao thoa văn hóa hoặc ảnh hưởng của Hàn Quốc trong các lĩnh vực như âm nhạc, thời trang.

Tổng kết:
  • "Coréen" là từ dùng để chỉ những điều liên quan đến Triều Tiên, có thểtính từ hoặc danh từ.
  • Cần chú ý đến biến thể giống cái "coréenne".
  • Sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa, ngôn ngữ con người.
tính từ
  1. (thuộc) Triều Tiên
danh từ giống đực
  1. tiếng Triều Tiên

Comments and discussion on the word "coréen"