Characters remaining: 500/500
Translation

coteau

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "coteau" là một danh từ giống đực (le coteau), mang nghĩa là "sườn đồi", "đồi nhỏ" hoặc "". Từ này thường được sử dụng để chỉ những vùng đất nhô lên nhẹ nhàng, không quá cao, thường nằmkhu vực nông thôn hoặc vùng ngoại ô.

Giải thích:
  • Coteau: Là một vùng đất độ cao nhẹ nhàng, thường hình dạng dốc thoải. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả phong cảnh hoặc địa hình.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cảnh thiên nhiên:

    • Le coteau est couvert de fleurs au printemps.
    • (Sườn đồi được phủ đầy hoa vào mùa xuân.)
  2. Hoạt động ngoài trời:

    • Nous avons fait une randonnée sur le coteau.
    • (Chúng tôi đã đi bộ đường dài trên sườn đồi.)
  3. Trong nông nghiệp:

    • Les vignes poussent sur le coteau ensoleillé.
    • (Những cây nho mọc trên sườn đồi đầy nắng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Coteau có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các loại địa hình khác nhau. Ví dụ, bạn có thể nói về một coteau viticole (sườn đồi vườn nho) để chỉ những vùng đất trồng nho.
Các biến thể của từ:
  • Coteaux: Đâydạng số nhiều của từ "coteau". Ví dụ:
    • Les coteaux de la région sont magnifiques.
    • (Các sườn đồi của khu vực thật đẹp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Colline: Nghĩa là "đồi", thường chỉ những đồi nhỏ hơn ít dốc hơn so với "coteau".
  • Pente: Nghĩa là "dốc", chỉ độ nghiêng của mặt đất.
Idioms cụm từ:

Mặc dù "coteau" không nhiều thành ngữ riêng, nhưng bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong các cụm từ liên quan đến thiên nhiên hoặc địa lý.

Chú ý:

Khi sử dụng "coteau", bạn nên phân biệt với những từ khác liên quan đến địa hình như "colline" hay "montagne" (núi). "Coteau" thường chỉ những vùng đất thấp hơn không quá dốc.

danh từ giống đực
  1. sườn đồi
  2. đồi nhỏ,

Comments and discussion on the word "coteau"