Characters remaining: 500/500
Translation

coulée

Academic
Friendly

Từ "coulée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:
  1. Sự đổ khuôn: Trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc công nghiệp, "coulée" được sử dụng để chỉ quá trình đổ chất lỏng vào khuôn để tạo hình. Ví dụ: Đổ kim loại nóng vào khuôn để tạo ra các sản phẩm.

  2. Mẻ kim loại đổ khuôn: Có thể hiểulượng kim loại đã được đổ vào khuôn trong một lần. Ví dụ: "une coulée de bronze" có nghĩa là "mẻ đồng đã được đổ".

  3. Dòng chảy: Từ này cũng có thể chỉ đến sự chảy của một chất lỏng, chẳng hạn như nước, dung dịch, hoặc các chất khác. Ví dụ: "coulée de lave" có nghĩa là "dòng chảy dung nham".

Ví dụ sử dụng:
  • Trong lĩnh vực kỹ thuật: "La coulée du métal doit être faite avec précaution." (Việc đổ kim loại cần phải được thực hiện cẩn thận.)
  • Trong ngữ cảnh tự nhiên: "La coulée de la rivière est très rapide après la pluie." (Dòng chảy của con sông rất nhanh sau cơn mưa.)
Các biến thể:
  • Coulée (danh từ): Là dạng số ít. Nếu muốn nói đến nhiều mẻ đổ, bạn có thể sử dụng "coulées".
  • Coulée (động từ): Từ "coulée" liên quan đến động từ "couler" (chảy, đổ) trong tiếng Pháp. Ví dụ: "L'eau coule dans la rivière." (Nước chảy trong con sông.)
Từ gần giống:
  • Coulisser: có nghĩatrượt hoặc di chuyển, thường liên quan đến các vật thể.
  • Couler: như đã đề cập, có nghĩachảy hoặc đổ.
Từ đồng nghĩa:
  • Flux: có nghĩadòng chảy, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nước hoặc chất lỏng.
  • Déversement: có nghĩasự đổ ra, thường được sử dụng khi nói về việc đổ chất lỏng ra ngoài.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Coulée de lave: cụm từ này được sử dụng để chỉ dòng chảy của dung nham từ núi lửa.
  • Coulée des glaces: có thể dùng để chỉ các dòng chảy của nước từ băng tan.
Idioms phrasal verbs:
  • "Être en coulée" (đang trong tình trạng chảy) có thể được dùng để chỉ một quá trình đang diễn ra, thườngmột cái gì đó tích cực.
danh từ giống cái
  1. (kỹ thuật) sự đổ khuôn; mẻ kim loại đổ khuôn
  2. sự chảy; dòng chảy

Comments and discussion on the word "coulée"