Characters remaining: 500/500
Translation

crashing

Academic
Friendly

Từ "crashing" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa
  • Crashing (tính từ): Trong một số ngữ cảnh, từ này được dùng để nhấn mạnh rằng một cái đó rất lớn hoặc mạnh mẽ, thường mang nghĩa thân mật hoặc gần gũi. dụ: "That's a crashing success!" (Đó một thành công lớn!)
2. Cách sử dụng
  • Crashing (động từ): Từ "crash" khi ở dạng động từ có nghĩa va chạm, đâm vào hoặc gặp sự cố. dụ: "The car crashed into the wall." (Chiếc xe đã va vào tường.)

  • Crashing (danh từ): Có thể dùng để chỉ một sự cố, như trong "computer crash" (sự cố máy tính). dụ: "My computer had a crash last night." (Máy tính của tôi đã gặp sự cố tối qua.)

3. Các nghĩa khác nhau
  • Crashing party: Khi bạn tham gia vào một bữa tiệc không được mời. dụ: "He crashed the party without an invitation." (Anh ấy đã đến bữa tiệc không lời mời.)

  • Crashing down: Nghĩa sụp đổ, có thể dùng để nói về những điều tiêu cực. dụ: "The building came crashing down during the earthquake." (Tòa nhà đã sụp đổ trong trận động đất.)

4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Smashing: Cũng có thể dùng để chỉ cái đó ấn tượng hoặc tuyệt vời. dụ: "That was a smashing performance!" (Đó một buổi biểu diễn tuyệt vời!)

  • Banging: Có thể được sử dụng để chỉ một điều đó xuất sắc hoặc gây ấn tượng. dụ: "The new album is banging!" (Album mới thật tuyệt vời!)

5. Idioms phrasal verbs
  • Crash course: Khóa học ngắn hạn, thường nhằm dạy một kỹ năng hoặc kiến thức một cách nhanh chóng. dụ: "I took a crash course in Spanish before my trip." (Tôi đã tham gia một khóa học tiếng Tây Ban Nha ngắn hạn trước chuyến đi của mình.)

  • Crash and burn: Nghĩa thất bại thảm hại sau khi đã những kỳ vọng lớn. dụ: "His business idea crashed and burned." (Ý tưởng kinh doanh của anh ấy đã thất bại thảm hại.)

6. Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hay hội thoại chính thức, bạn có thể dùng "crashing" để thể hiện sự hài hước hoặc ẩn dụ. dụ: "The party was crashing with laughter." (Bữa tiệc tràn ngập tiếng cười.)

Tóm lại

Từ "crashing" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để nhấn mạnh sức mạnh hoặc độ lớn của một sự việc, cũng như trong các tình huống thông thường như va chạm hoặc sự cố.

Adjective
  1. từ dùng để nhấn mạnh (một cách thân mật)

Comments and discussion on the word "crashing"