Từ "hook" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, cả trong ngữ cảnh cụ thể và ngữ nghĩa bóng. Dưới đây là một giải thích chi tiết về từ "hook":
1. Định nghĩa và cách sử dụng
Cái móc: Là một vật dụng có hình dạng cong, thường được dùng để treo hoặc giữ một cái gì đó. Ví dụ: "Please hang your coat on the hook." (Xin hãy treo áo khoác của bạn lên móc.)
Cái neo lưỡi câu: Đây là phần dùng để câu cá. Ví dụ: "He used a sharp hook to catch the fish." (Anh ấy đã dùng một cái móc sắc để câu cá.)
Cú đấm móc (trong quyền anh): Một kiểu đấm mạnh và cong, thường được sử dụng để tấn công đối thủ. Ví dụ: "He landed a powerful hook to his opponent's jaw." (Anh ấy đã tung một cú đấm móc mạnh vào quai hàm của đối thủ.)
Khúc cong (của con sông): Ví dụ: "The river makes a sharp hook at that bend." (Con sông tạo thành một khúc cong sắc ở khúc đó.)
Cạm bẫy (nghĩa bóng): Một cái gì đó khiến người ta dễ bị mắc vào. Ví dụ: "The offer seemed good, but it was a hook to trap unsuspecting customers." (Đề nghị có vẻ tốt, nhưng đó là một cái bẫy để đánh lừa những khách hàng không nghi ngờ gì.)
Móc vào, treo vào: Ví dụ: "She hooked her purse onto the chair." (Cô ấy đã móc túi xách của mình lên ghế.)
Câu (cá): Khi sử dụng để chỉ hành động câu cá. Ví dụ: "They hooked a big trout yesterday." (Họ đã câu được một con cá hồi to ngày hôm qua.)
Móc túi, ăn cắp: Trong ngữ cảnh lóng. Ví dụ: "Be careful, someone might hook your wallet." (Cẩn thận, có thể ai đó sẽ móc túi của bạn.)
2. Cách sử dụng nâng cao
By hook or by crook: Một thành ngữ có nghĩa là "bằng mọi cách". Ví dụ: "I will finish this project by hook or by crook." (Tôi sẽ hoàn thành dự án này bằng mọi cách.)
Hook, line, and sinker: Một cụm từ chỉ việc bị lừa gạt hoàn toàn. Ví dụ: "He believed the scam artist hook, line, and sinker." (Anh ấy đã tin vào kẻ lừa đảo một cách hoàn toàn.)
To take one's hook: Trong ngữ cảnh lóng, nghĩa là "chuồn" hoặc "tẩu thoát". Ví dụ: "When the police arrived, he took his hook." (Khi cảnh sát đến, anh ta đã chuồn đi.)
3. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Móc (clasp): Cũng chỉ một phần dùng để gài hoặc treo nhưng thường là một phần nhỏ hơn.
Câu (catch): Thường chỉ hành động bắt cá, không chỉ riêng việc dùng móc.
Bẫy (trap): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cũng có thể dùng để chỉ cách mà một cái gì đó giữ người khác lại.
4. Cụm động từ (Phrasal verbs)