Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
crochet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái móc
    • Crochet de bureau
      cái móc cắm giấy
    • Clou à crochet
      đinh móc
    • Crochet de serrurier
      cái móc (mở khóa) của thợ khóa
  • que móc (đẻ đan); hàng (đan bằng que) móc
  • răng móc (của rắn)
  • dấu ngoặc vuông
  • (thể dục thể thao) cú móc (quyền Anh)
  • sự quành gắt; chỗ quành gắt (ở đường đi)
  • (kiến trúc) trang trí hình móc
  • cuộc thi (hát...) do công chúng định người chúng giải
    • être (vivre) aux crochets de quelqu'un
      ăn bám ai
Related search result for "crochet"
Comments and discussion on the word "crochet"