Characters remaining: 500/500
Translation

croisière

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "croisière" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "chuyến du hành bằng đường biển". Từ này thường được sử dụng để chỉ các chuyến đi dài ngày trên tàu, nơi du khách có thể tham quan nhiều địa điểm khác nhau trong suốt hành trình.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Croisière (danh từ giống cái): Chuyến đi trên tàu biển, thườngđể nghỉ dưỡng tham quan.

    • Ví dụ: Nous avons réservé une croisière en Méditerranée. (Chúng tôi đã đặt một chuyến du hành bằng tàuĐịa Trung Hải.)
  2. Croisière aérienne: Chuyến du hành bằng máy bay, có thể hiểumột dạng của "croisière" nhưng trên không.

    • Ví dụ: La croisière aérienne nous a permis de découvrir plusieurs pays en peu de temps. (Chuyến du hành bằng máy bay đã cho phép chúng tôi khám phá nhiều quốc gia trong thời gian ngắn.)
Các biến thể của từ
  • Croisiériste: Người tham gia vào chuyến du hành bằng tàu biển.
    • Ví dụ: Les croisiéristes ont apprécié les activités à bord du navire. (Những người tham gia chuyến đi bằng tàu đã thích thú với các hoạt động trên tàu.)
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Voyage: Chuyến đi, có thểbất kỳ loại hình di chuyển nào, không chỉ riêng đường biển.
  • Excursion: Chuyến tham quan ngắn ngày, thường không kéo dài như một "croisière".
Idioms cụm động từ liên quan
  • Faire une croisière: Nghĩađi du lịch bằng tàu biển.
    • Ví dụ: Nous avons fait une croisière sur le fleuve. (Chúng tôi đã đi du lịch bằng tàu trên dòng sông.)
Chú ý
  • Croisière không chỉ giới hạn trong việc đi tàu biển. có thể bao gồm các hoạt động khác như tham quan, giải trí nghỉ dưỡng trên tàu trong suốt hành trình.
  • Trong ngữ cảnh khác, từ "croisière" có thể được sử dụng để chỉ những chuyến đi khác không phải trên biển, nhưng phổ biến nhất vẫnliên quan đến tàu.
Tổng kết

Từ "croisière" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, mang đến cảm giác về sự khám phá trải nghiệm mới mẻ. Khi học từ này, bạn có thể dễ dàng kết hợp với những hoạt động khác nhau liên quan đến du lịch khám phá.

danh từ giống cái
  1. (hàng hải) sự tuần tra; đội tàu tuần tra
  2. chuyến du hành bằng đường biển
    • croisière aérienne
      chuyến du hành bằng máy bay

Comments and discussion on the word "croisière"