Characters remaining: 500/500
Translation

crosser

Academic
Friendly

Từ "crosser" trong tiếng Phápmột động từ có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Crosser (Ngoại động từ):
    • Nghĩa hiếm ít sử dụng: "crosser" có thể mang nghĩa là "đẩy bằng gậy khoằm", tức là sử dụng một loại gậy để đẩy một vật đó, chẳng hạn như một quả bóng.
    • Nghĩa thông tục (có thể gặp trong ngữ cảnh đời sống): "crosser" còn có nghĩa là "xử tệ" hoặc "hắt hủi" ai đó. Khi bạn "crosser" ai đó, bạn có thể đang chỉ trích hoặc làm tổn thương họ.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong thể thao:

    • "Il a croisé la balle avec sa crosse." (Anh ấy đã đẩy quả bóng bằng gậy khoằm.)
  2. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "Elle m'a croisé devant tout le monde." ( ấy đã hắt hủi tôi trước mặt mọi người.)
    • "Ne le crosse pas, il n'a rien fait." (Đừng xử tệ với anh ấy, anh ấy không làm gì cả.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Crosser" có thể được sử dụng trong các tình huống châm biếm hoặc chỉ trích một cách nhẹ nhàng. Ví dụ: "Tu sais, je ne veux pas te croiser, mais parfois tu es insupportable." (Bạn biết đấy, tôi không muốn hắt hủi bạn, nhưng đôi khi bạn thật khó chịu.)
Phân biệt các biến thể
  • Crosse: Danh từ dùng để chỉ gậy khoằm hoặc gậy thể thao.
  • Crosser (động từ): Thì hiện tại, quá khứ hoặc tương lai sẽ được chia theo ngôi số.
    • Ví dụ: "Je crosse" (Tôi đẩy), "Il a croisé" (Anh ấy đã đẩy).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Bousculer: Nghĩa là "xô đẩy", có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không mang nghĩa "hắt hủi".
  • Écarter: Có nghĩa là "đẩy ra", thường được dùng để chỉ hành động đẩy một vật ra xa.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Crosser quelqu'un: Nghĩa là "xử tệ với ai đó".
  • Crosser le fer: Nghĩa là "đánh nhau", "tranh cãi".
Kết luận

Từ "crosser" không phảimột từ phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại nhưng có thể gặp trong một số ngữ cảnh thể thao hoặc xã hội.

ngoại động từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẩy bằng gậy khoằm
    • Crosser la balle
      đẩy quả bóng bằng gậy khoằm
  2. (thông tục, từ nghĩa ) xử tệ, hắt hủi

Comments and discussion on the word "crosser"